TRỰC TIẾP FC MARIUPOL VS SHAKHTAR DONETSK
VĐQG Ukraina, vòng 29
FC Mariupol
FT
0 - 1
(0-0)
Shakhtar Donetsk
(65') O. Kayode (Kiến tạo: Ismaily)
- THỐNG KÊ
1(0) | Sút bóng | 7(3) |
1 | Phạt góc | 9 |
19 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
6 | Việt vị | 2 |
33% | Cầm bóng | 67% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Mariupol
0%
Hòa
20%
Shakhtar Donetsk
80%
18/09 | FC Mariupol | 0 - 5 | Shakhtar Donetsk |
10/04 | FC Mariupol | 0 - 3 | Shakhtar Donetsk |
31/10 | Shakhtar Donetsk | 4 - 1 | FC Mariupol |
01/12 | FC Mariupol | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
25/08 | Shakhtar Donetsk | 5 - 1 | FC Mariupol |
- PHONG ĐỘ FC MARIUPOL
10/12 | FC Mariupol | 0 - 3 | SK Dnipro-1 |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | FC Mariupol | 0 - 1 | FC Lviv |
21/11 | Vorskla | 5 - 1 | FC Mariupol |
06/11 | FC Mynai | 0 - 2 | FC Mariupol |
- PHONG ĐỘ SHAKHTAR DONETSK
27/04 | LNZ Cherkasy | 0 - 3 | Shakhtar Donetsk |
22/04 | Shakhtar Donetsk | 2 - 1 | Zorya |
18/04 | Zorya | 1 - 3 | Shakhtar Donetsk |
14/04 | Vorskla | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
07/04 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
MAOL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, SDO thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SDO
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MAOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SDO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 25 | 18 | 5 | 2 | 51 | 20 | 59 |
2. | Dinamo Kiev | 25 | 18 | 3 | 4 | 59 | 25 | 57 |
3. | Kryvbas | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 51 |
4. | Rukh Vynnyky | 26 | 11 | 11 | 4 | 39 | 27 | 44 |
5. | SK Dnipro-1 | 23 | 11 | 8 | 4 | 32 | 21 | 41 |
6. | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 24 | 36 |
7. | LNZ Cherkasy | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 31 | 32 |
8. | Vorskla | 25 | 8 | 6 | 11 | 23 | 37 | 30 |
9. | Chernomorets | 25 | 9 | 2 | 14 | 34 | 36 | 29 |
10. | Kolos Kovalivka | 24 | 6 | 10 | 8 | 18 | 19 | 28 |
11. | Zorya | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 31 | 26 |
12. | PFK Aleksandriya | 25 | 6 | 8 | 11 | 22 | 31 | 26 |
13. | Veres Rivne | 25 | 4 | 8 | 13 | 23 | 38 | 20 |
14. | Metalist 1925 Kharkiv | 25 | 4 | 7 | 14 | 25 | 44 | 19 |
15. | FC Mynai | 25 | 3 | 9 | 13 | 19 | 39 | 18 |
16. | Obolon Kiev | 24 | 3 | 9 | 12 | 14 | 34 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: