TRỰC TIẾP EVERTON CD VS SAN LUIS QUI.
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 5
Everton CD
P. Rubio (Kiến tạo: O. Salinas) (87')
P. Rubio (Kiến tạo: M. Bueno) (2')
FT
2 - 1
(1-0)
San Luis Qui.
(54') G. Martinez (Kiến tạo: K. Egana)
- THỐNG KÊ
10(4) | Sút bóng | 7(4) |
12 | Phạt góc | 5 |
14 | Phạm lỗi | 28 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 0 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Everton CD
60%
Hòa
40%
San Luis Qui.
0%
29/11 | San Luis Qui. | 1 - 2 | Everton CD |
03/03 | Everton CD | 2 - 1 | San Luis Qui. |
06/08 | Everton CD | 4 - 0 | San Luis Qui. |
20/02 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Everton CD |
08/08 | Everton CD | 1 - 1 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ EVERTON CD
25/05 | Huachipato | 1 - 0 | Everton CD |
18/05 | Everton CD | 1 - 0 | Dep. Copiapo |
12/05 | Everton CD | 3 - 3 | Cobresal |
06/05 | Cobreloa | 1 - 2 | Everton CD |
28/04 | Everton CD | 1 - 2 | Coquimbo Unido |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
28/05 | San Marcos A. | 1 - 0 | San Luis Qui. |
19/05 | San Luis Qui. | 1 - 2 | Deportes Santa Cruz |
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
09/05 | San Luis Qui. | 2 - 0 | U.Concepcion |
05/05 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Deportes Recoleta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLQ khi thắng 5/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLQ
Tài xỉu: 0.77*2 1/2*-0.92
4/5 trận gần đây của SLQ có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 12 | 29 |
2. | Coquimbo Unido | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 13 | 27 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 13 | 27 |
4. | Colo Colo | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 12 | 26 |
5. | Palestino | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 11 | 24 |
6. | U. Espanola | 14 | 7 | 3 | 4 | 30 | 24 | 24 |
7. | Iquique | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 27 | 24 |
8. | Everton CD | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 22 | 21 |
9. | O Higgins | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 25 | 19 |
10. | Nublense | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 20 | 16 |
11. | Huachipato | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 19 | 16 |
12. | Audax Italiano | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 22 | 14 |
13. | Cobreloa | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 37 | 14 |
14. | Cobresal | 14 | 2 | 6 | 6 | 21 | 25 | 12 |
15. | Dep. Copiapo | 14 | 4 | 0 | 10 | 19 | 26 | 12 |
16. | U. La Calera | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 22 | 9 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: