TRỰC TIẾP DNIPRO VS STAL DNIPRODZH.
VĐQG Ukraina, vòng Play off 3
Dnipro
FT
0 - 0
(0-0)
Stal Dniprodzh.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dnipro
40%
Hòa
60%
Stal Dniprodzh.
0%
20/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 1 | Dnipro |
15/04 | Dnipro | 0 - 0 | Stal Dniprodzh. |
31/10 | Stal Dniprodzh. | 1 - 1 | Dnipro |
31/07 | Dnipro | 1 - 1 | Stal Dniprodzh. |
30/04 | Dnipro | 2 - 0 | Stal Dniprodzh. |
- PHONG ĐỘ DNIPRO
06/02 | Dnipro | 2 - 0 | Decic Tuzi |
13/08 | FC Mynai | 1 - 1 | Dnipro |
06/08 | Dnipro | 2 - 1 | Polissya Zhytomyr |
18/07 | Dnipro | 2 - 2 | Kryvbas |
13/07 | Dnipro | 4 - 0 | Rukh Vynnyky |
- PHONG ĐỘ STAL DNIPRODZH.
31/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 0 | Vorskla |
27/05 | Zirka Kirovohrad | 0 - 1 | Stal Dniprodzh. |
20/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 1 | Dnipro |
07/05 | Stal Dniprodzh. | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
29/04 | Vorskla | 2 - 0 | Stal Dniprodzh. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
DNI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 0/5 trận gần đây). Mặt khác, SDNIP thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SDNIP
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của DNI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SDNIP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 25 | 18 | 5 | 2 | 51 | 20 | 59 |
2. | Dinamo Kiev | 25 | 18 | 3 | 4 | 59 | 25 | 57 |
3. | Kryvbas | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 51 |
4. | Rukh Vynnyky | 26 | 11 | 11 | 4 | 39 | 27 | 44 |
5. | SK Dnipro-1 | 23 | 11 | 8 | 4 | 32 | 21 | 41 |
6. | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 24 | 36 |
7. | LNZ Cherkasy | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 31 | 32 |
8. | Vorskla | 25 | 8 | 6 | 11 | 23 | 37 | 30 |
9. | Chernomorets | 25 | 9 | 2 | 14 | 34 | 36 | 29 |
10. | Kolos Kovalivka | 24 | 6 | 10 | 8 | 18 | 19 | 28 |
11. | Zorya | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 31 | 26 |
12. | PFK Aleksandriya | 25 | 6 | 8 | 11 | 22 | 31 | 26 |
13. | Veres Rivne | 25 | 4 | 8 | 13 | 23 | 38 | 20 |
14. | Metalist 1925 Kharkiv | 25 | 4 | 7 | 14 | 25 | 44 | 19 |
15. | FC Mynai | 25 | 3 | 9 | 13 | 19 | 39 | 18 |
16. | Obolon Kiev | 24 | 3 | 9 | 12 | 14 | 34 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: