TRỰC TIẾP DEP. SAPRISSA VS PEREZ ZELEDON
VĐQG Costa Rica, vòng Play off 1
Dep. Saprissa
J. Bengtson (83')
D. Colindres (19')
FT
2 - 1
(1-1)
Perez Zeledon
(38') A. Sanchez
- THỐNG KÊ
9(3) | Sút bóng | 9(3) |
10 | Phạt góc | 5 |
18 | Phạm lỗi | 21 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 3 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dep. Saprissa
60%
Hòa
20%
Perez Zeledon
20%
04/04 | Dep. Saprissa | 1 - 0 | Perez Zeledon |
19/01 | Perez Zeledon | 1 - 0 | Dep. Saprissa |
13/11 | Dep. Saprissa | 4 - 0 | Perez Zeledon |
13/09 | Perez Zeledon | 2 - 2 | Dep. Saprissa |
20/04 | Dep. Saprissa | 7 - 0 | Perez Zeledon |
- PHONG ĐỘ DEP. SAPRISSA
29/04 | Dep. Saprissa | 4 - 1 | Guanacasteca |
21/04 | Alajuelense | 2 - 2 | Dep. Saprissa |
17/04 | Dep. Saprissa | 2 - 2 | Municipal Liberia |
14/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Dep. Saprissa |
08/04 | Dep. Saprissa | 2 - 1 | Sporting (CRC) |
- PHONG ĐỘ PEREZ ZELEDON
21/04 | Perez Zeledon | 1 - 1 | Municipal Liberia |
18/04 | Puntarenas | 0 - 0 | Perez Zeledon |
14/04 | Perez Zeledon | 0 - 1 | Alajuelense |
07/04 | San Carlos | 3 - 1 | Perez Zeledon |
04/04 | Dep. Saprissa | 1 - 0 | Perez Zeledon |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAP khi thắng 16/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAP
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.81
3/5 trận gần đây của SAP có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dep. Saprissa | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 17 | 39 |
2. | Herediano | 18 | 12 | 3 | 3 | 29 | 14 | 39 |
3. | San Carlos | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 24 | 36 |
4. | Alajuelense | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 16 | 33 |
5. | Municipal Liberia | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 32 | 32 |
6. | Sporting (CRC) | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 25 | 26 |
7. | Guanacasteca | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 23 | 24 |
8. | Puntarenas | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 25 | 18 |
9. | Cartagines | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 25 | 17 |
10. | Perez Zeledon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 23 | 17 |
11. | Santos Guapiles | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 41 | 14 |
12. | Municipal Grecia | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 26 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA
BÌNH LUẬN: