TRỰC TIẾP DEP. SAPRISSA VS MUNICIPAL GRECIA
VĐQG Costa Rica, vòng Inv 10
Dep. Saprissa
FT
1 - 0
(0-0)
Municipal Grecia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dep. Saprissa
100%
Hòa
0%
Municipal Grecia
0%
14/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Dep. Saprissa |
02/02 | Dep. Saprissa | 1 - 0 | Municipal Grecia |
24/11 | Municipal Grecia | 1 - 2 | Dep. Saprissa |
16/09 | Dep. Saprissa | 7 - 0 | Municipal Grecia |
07/05 | Dep. Saprissa | 5 - 1 | Municipal Grecia |
- PHONG ĐỘ DEP. SAPRISSA
08/05 | San Carlos | 0 - 3 | Dep. Saprissa |
06/05 | Puntarenas | 0 - 2 | Dep. Saprissa |
29/04 | Dep. Saprissa | 4 - 1 | Guanacasteca |
21/04 | Alajuelense | 2 - 2 | Dep. Saprissa |
17/04 | Dep. Saprissa | 2 - 2 | Municipal Liberia |
- PHONG ĐỘ MUNICIPAL GRECIA
08/05 | Municipal Liberia | 1 - 0 | Municipal Grecia |
04/05 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Guanacasteca |
28/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Santos Guapiles |
18/04 | Alajuelense | 3 - 1 | Municipal Grecia |
14/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Dep. Saprissa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
SAP đang thi đấu với phong độ ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MUGR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.
Dự đoán: SAP
4/5 trận gần đây của MUGR có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dep. Saprissa | 21 | 13 | 6 | 2 | 38 | 17 | 45 |
2. | Herediano | 21 | 13 | 4 | 4 | 33 | 16 | 43 |
3. | Alajuelense | 21 | 10 | 8 | 3 | 32 | 18 | 38 |
4. | San Carlos | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 27 | 36 |
5. | Municipal Liberia | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 32 | 35 |
6. | Guanacasteca | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 23 | 30 |
7. | Sporting (CRC) | 20 | 8 | 4 | 8 | 26 | 27 | 28 |
8. | Perez Zeledon | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 27 | 23 |
9. | Cartagines | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | 20 |
10. | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | 19 |
11. | Santos Guapiles | 20 | 4 | 3 | 13 | 17 | 45 | 15 |
12. | Municipal Grecia | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA
BÌNH LUẬN: