TRỰC TIẾP CHELSEA VS LEICESTER CITY
Ngoại Hạng Anh, vòng 23
Chelsea
FT
0 - 0
(0-0)
Leicester City
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Vicente Iborra
Matty Jame -
Alvaro Morata
87'
-
82'
Demarai Gray
Jamie Vard -
73'
Christian Fuchs
Shinji Okazak -
68'
Ben Chilwell -
63'
Ben Chilwell -
61'
Shinji Okazaki -
Willian
Cesc Fabrega58'
-
Pedro
Eden Hazar58'
-
N'Golo Kante
56'
-
Andreas Christensen
Gary Cahill (chấn thương)33'
-
18'
Matty James
- THỐNG KÊ
17(7) | Sút bóng | 14(1) |
6 | Phạt góc | 3 |
14 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
5 | Việt vị | 3 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13T.Courtois
-
28Azpilicueta
-
24G.Cahill
-
2A. Rudiger
-
15V. Moses
-
14T.Bakayoko
-
7N. Kante
-
4Fabregas
-
3Alonso
-
10Hazard
-
9A. Morata
- Đội hình dự bị:
-
1W. Caballero
-
11Pedro
-
21Zappacosta
-
23M. Batshuayi
-
27Christensen
-
30David Luiz
-
22Willian
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Schmeichel
-
3B. Chilwell
-
15H. Maguire
-
16A. Dragovic
-
18D. Amartey
-
11M.Albrighton
-
25W. Ndidi
-
22M.James
-
26R.Mahrez
-
20S. Okazaki
-
9J.Vardy
- Đội hình dự bị:
-
7D. Gray
-
8K. Iheanacho
-
12B.Hamer
-
19I. Slimani
-
21Iborra
-
28C. Fuchs
-
29Y. Benalouane
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chelsea
80%
Hòa
20%
Leicester City
0%
17/03 | Chelsea | 4 - 2 | Leicester City |
11/03 | Leicester City | 1 - 3 | Chelsea |
27/08 | Chelsea | 2 - 1 | Leicester City |
20/05 | Chelsea | 1 - 1 | Leicester City |
20/11 | Leicester City | 0 - 3 | Chelsea |
- PHONG ĐỘ CHELSEA
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
30/04 | Preston North End | 0 - 3 | Leicester City |
24/04 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton |
20/04 | Leicester City | 2 - 1 | West Brom |
13/04 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1 1/2*-0.97
CHE đang thi đấu tự tin: bất bại 5/5 trận gần nhất. Trong khi đó, LEI chơi không tốt: thua 2/5 trận gần đây.Dự đoán: CHE
Tài xỉu: 0.94*3*0.94
4/5 trận gần đây của LEI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 35 | 25 | 5 | 5 | 85 | 28 | 80 |
2. | Man City | 34 | 24 | 7 | 3 | 82 | 32 | 79 |
3. | Liverpool | 35 | 22 | 9 | 4 | 77 | 36 | 75 |
4. | Aston Villa | 35 | 20 | 7 | 8 | 73 | 52 | 67 |
5. | Tottenham | 34 | 18 | 6 | 10 | 67 | 54 | 60 |
6. | Man Utd | 34 | 16 | 6 | 12 | 52 | 51 | 54 |
7. | Newcastle | 34 | 16 | 5 | 13 | 74 | 55 | 53 |
8. | Chelsea | 34 | 14 | 9 | 11 | 65 | 59 | 51 |
9. | West Ham Utd | 35 | 13 | 10 | 12 | 56 | 65 | 49 |
10. | Bournemouth | 35 | 13 | 9 | 13 | 52 | 60 | 48 |
11. | Wolves | 35 | 13 | 7 | 15 | 48 | 55 | 46 |
12. | Brighton | 34 | 11 | 11 | 12 | 52 | 57 | 44 |
13. | Everton | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 48 | 44 |
14. | Fulham | 35 | 12 | 7 | 16 | 51 | 55 | 43 |
15. | Crystal Palace | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 57 | 40 |
16. | Brentford | 35 | 9 | 8 | 18 | 52 | 60 | 35 |
17. | Nottingham Forest | 35 | 7 | 9 | 19 | 42 | 62 | 30 |
18. | Luton Town | 35 | 6 | 7 | 22 | 48 | 77 | 25 |
19. | Burnley | 35 | 5 | 9 | 21 | 38 | 70 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 35 | 3 | 7 | 25 | 34 | 97 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
19h30 | Everton | 2 - 2 | Tottenham |
22h00 | Brighton | 4 - 1 | Crystal Palace |
22h00 | Burnley | 2 - 2 | Fulham |
22h00 | Newcastle | 4 - 4 | Luton Town |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
00h30 | Sheffield Utd | 0 - 5 | Aston Villa |
21h00 | Man Utd | 3 - 0 | West Ham Utd |
21h00 | Bournemouth | 1 - 1 | Nottingham Forest |
21h00 | Chelsea | 2 - 4 | Wolves |
23h30 | Arsenal | 3 - 1 | Liverpool |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
03h00 | Brentford | 1 - 3 | Man City |
BÌNH LUẬN: