TRỰC TIẾP CAEN VS NANTES
VĐQG Pháp, vòng 34
Caen
FT
0 - 2
(0-2)
Nantes
(35') Yacine Bammou
(27') Yacine Bammou
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Mariusz Stepinski
Yacine Bammo -
79'
Maxime Dupe -
Jordan Tell
Ronny Rodeli76'
-
69'
Jules Iloki
Felipe Pard -
64'
Sergio Oliveira
Amine Hari -
Jean-Victor Makengo
Ismael Diomand58'
-
35'
Yacine Bammou -
27'
Yacine Bammou
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R.Vercoutre
-
28Da Silva
-
5A.Yahia
-
13Ben Youssef
-
11V. Bessat
-
4I. Diomande
-
7Y. Karamoh
-
6Delaplace
-
25J.Feret
-
12R. Rodelin
-
26I. Santini
- Đội hình dự bị:
-
15E.Imorou
-
32Tell
-
40M. Dreyer
-
22P. Sane
-
17Makengo
-
2N.Seube
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30M.Dupe
-
6de Lima
-
3Diego Carlos
-
26K.Djidji
-
15Dubois
-
8Thomasson
-
27G.Gillet
-
28Rongier
-
14Amine Harit
-
10Y. Bammou
-
20Felipe Pardo
- Đội hình dự bị:
-
7Jules Iloki
-
19Abdoulaye
-
4Vizcarrondo
-
1R.Riou
-
11Kacaniklic
-
23Thomsen
-
18M. Stepinski
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Caen
40%
Hòa
20%
Nantes
40%
- PHONG ĐỘ CAEN
- PHONG ĐỘ NANTES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.88*0 : 1/4*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 5/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của CAE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 31 | 17 | 7 | 7 | 58 | 41 | 58 |
3. | Stade Brestois | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 33 | 56 |
4. | Lille | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 27 | 55 |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 51 |
6. | Lens | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 34 | 49 |
7. | Marseille | 31 | 11 | 11 | 9 | 47 | 38 | 44 |
8. | Lyon | 31 | 13 | 5 | 13 | 42 | 51 | 44 |
9. | Rennes | 31 | 11 | 9 | 11 | 48 | 41 | 42 |
10. | Montpellier | 32 | 10 | 11 | 11 | 41 | 44 | 41 |
11. | Toulouse | 32 | 10 | 10 | 12 | 39 | 42 | 40 |
12. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 40 |
13. | Strasbourg | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 31 | 8 | 5 | 18 | 32 | 51 | 29 |
17. | Lorient | 32 | 6 | 8 | 18 | 37 | 63 | 26 |
18. | Clermont | 31 | 5 | 10 | 16 | 25 | 50 | 25 |
BÌNH LUẬN: