TRỰC TIẾP CA RIVER PLATE (URU) VS CA FENIX
VĐQG Uruguay, vòng Play off 5
CA River Plate (URU)
FT
3 - 2
(1-0)
CA Fenix
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CA River Plate (URU)
60%
Hòa
40%
CA Fenix
0%
17/03 | CA Fenix | 0 - 0 | CA River Plate (URU) |
16/11 | CA River Plate (URU) | 1 - 0 | CA Fenix |
08/04 | CA Fenix | 0 - 0 | CA River Plate (URU) |
21/08 | CA Fenix | 1 - 2 | CA River Plate (URU) |
21/03 | CA River Plate (URU) | 3 - 1 | CA Fenix |
- PHONG ĐỘ CA RIVER PLATE (URU)
- PHONG ĐỘ CA FENIX
30/04 | Racing Club (URU) | 2 - 0 | CA Fenix |
21/04 | CA Fenix | 1 - 2 | Wanderers |
14/04 | Cerro Montevideo | 0 - 0 | CA Fenix |
08/04 | CA Fenix | 1 - 3 | Liverpool P. (URU) |
30/03 | Rampla Juniors | 1 - 0 | CA Fenix |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RIP khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RIP
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của RIP có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CA Penarol | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 29 |
2. | Nacional(URU) | 11 | 7 | 4 | 0 | 24 | 11 | 25 |
3. | CA Progreso | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 14 | 24 |
4. | Boston River | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 13 | 18 |
5. | Defensor SC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 13 | 16 |
6. | Cerro Largo | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 15 |
7. | Racing Club (URU) | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 16 | 15 |
8. | Danubio | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | 13 |
9. | Liverpool P. (URU) | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 17 | 12 |
10. | CA River Plate (URU) | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 14 | 12 |
11. | Wanderers | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | 9 |
12. | Rampla Juniors | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 23 | 9 |
13. | Dep. Maldonado | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | 8 |
14. | Cerro Montevideo | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 18 | 8 |
15. | Miramar Misiones | 11 | 1 | 4 | 6 | 15 | 23 | 7 |
16. | CA Fenix | 10 | 0 | 4 | 6 | 5 | 13 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY
BÌNH LUẬN: