TRỰC TIẾP BEERSCHOT-WILRIJK VS SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 4
Beerschot-Wilrijk
FT
1 - 3
(0-1)
Sint Truiden
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Beerschot-Wilrijk
20%
Hòa
20%
Sint Truiden
60%
21/03 | Sint Truiden | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
14/09 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
31/12 | Sint Truiden | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
17/10 | Beerschot-Wilrijk | 6 - 3 | Sint Truiden |
29/04 | Sint Truiden | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
20/04 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Patro Eisden |
14/04 | Beveren | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
30/03 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Genk II |
16/03 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
20/04 | OH Leuven | 1 - 0 | Sint Truiden |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.83*0 : 0*0.70
BWI đang thi đấu tự tin: bất bại 3/5 trận gần nhất. Mặt khác, STRU đang chơi thiếu ổn định: không thắng 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: BWI
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của BWI có trên 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận vừa qua của STRU cũng có không dưới 3 bàn.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 34 | 21 | 7 | 6 | 67 | 39 | 70 |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 69 |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 61 |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 57 |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 56 |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 55 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 52 |
8. | KV Mechelen | 34 | 15 | 6 | 13 | 48 | 44 | 51 |
9. | Sint Truiden | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 52 | 47 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 37 |
11. | OH Leuven | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 51 | 36 |
12. | Charleroi | 33 | 9 | 9 | 15 | 29 | 49 | 36 |
13. | Westerlo | 34 | 7 | 10 | 17 | 47 | 65 | 31 |
14. | RWD Molenbeek | 33 | 7 | 9 | 17 | 38 | 70 | 30 |
15. | Eupen | 33 | 7 | 4 | 22 | 26 | 63 | 25 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: