TRỰC TIẾP AUSTRIA WIEN VS STURM GRAZ
VĐQG Áo, vòng 2
Austria Wien
R. Holzhauser (PEN 88')
P. Zulj (O.g 82')
FT
2 - 3
(0-1)
Sturm Graz
(86') R. Schmid
(56') P. Zulj (Kiến tạo: P. Huspek)
(33') P. Huspek (Kiến tạo: T. Rocher)
- THỐNG KÊ
12(9) | Sút bóng | 4(3) |
15 | Phạt góc | 2 |
14 | Phạm lỗi | 23 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
4 | Việt vị | 4 |
64% | Cầm bóng | 36% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Austria Wien
20%
Hòa
0%
Sturm Graz
80%
03/02 | Sturm Graz | 2 - 0 | Austria Wien |
29/10 | Sturm Graz | 0 - 1 | Austria Wien |
30/07 | Austria Wien | 0 - 3 | Sturm Graz |
07/05 | Austria Wien | 1 - 2 | Sturm Graz |
26/04 | Sturm Graz | 3 - 2 | Austria Wien |
- PHONG ĐỘ AUSTRIA WIEN
04/05 | Aust Lustenau | 2 - 0 | Austria Wien |
27/04 | Austria Wien | 2 - 2 | SCR Altach |
23/04 | WSG Swarovski Tirol | 1 - 0 | Austria Wien |
20/04 | Austria Wien | 3 - 0 | WSG Swarovski Tirol |
13/04 | Wolfsberger AC | 0 - 1 | Austria Wien |
- PHONG ĐỘ STURM GRAZ
01/05 | Sturm Graz | 2 - 1 | Rapid Wien |
28/04 | RB Salzburg | 2 - 2 | Sturm Graz |
25/04 | Rapid Wien | 1 - 3 | Sturm Graz |
20/04 | Sturm Graz | 1 - 0 | Rapid Wien |
14/04 | Hartberg | 1 - 3 | Sturm Graz |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AWIE khi thắng 14/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AWIE
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của AWIE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SGR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | RB Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 50 |
2. | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 46 |
3. | Lask | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 35 |
4. | Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 34 |
5. | Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 34 |
6. | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 33 |
7. | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 33 |
8. | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | 30 |
9. | SCR Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | 19 |
10. | Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | 19 |
11. | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | 14 |
12. | Aust Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO
BÌNH LUẬN: