TRỰC TIẾP AUDAX ITALIANO VS IQUIQUE
VĐQG Chi Lê, vòng Apt 15
Audax Italiano
FT
1 - 2
(1-1)
Iquique
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Audax Italiano
40%
Hòa
20%
Iquique
40%
20/02 | Audax Italiano | 2 - 3 | Iquique |
12/02 | Audax Italiano | 1 - 1 | Iquique |
10/10 | Iquique | 2 - 1 | Audax Italiano |
15/09 | Iquique | 1 - 3 | Audax Italiano |
28/07 | Audax Italiano | 3 - 1 | Iquique |
- PHONG ĐỘ AUDAX ITALIANO
06/05 | O Higgins | 0 - 5 | Audax Italiano |
30/04 | Audax Italiano | 0 - 1 | Cobresal |
22/04 | Cobreloa | 0 - 3 | Audax Italiano |
15/04 | Audax Italiano | 2 - 2 | U. La Calera |
07/04 | Everton CD | 2 - 0 | Audax Italiano |
- PHONG ĐỘ IQUIQUE
06/05 | Univ. de Chile | 2 - 2 | Iquique |
29/04 | Iquique | 2 - 1 | Palestino |
21/04 | Huachipato | 2 - 1 | Iquique |
14/04 | Iquique | 2 - 3 | Univ. Catolica(CHL) |
06/04 | Dep. Copiapo | 3 - 0 | Iquique |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AUD khi thắng 6/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AUD
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của AUD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của IQU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 9 | 25 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
4. | Iquique | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 18 |
6. | U. Espanola | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 19 | 17 |
7. | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 |
8. | Everton CD | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 18 | 17 |
9. | Nublense | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 16 | 14 |
10. | O Higgins | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 18 | 14 |
11. | Cobreloa | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 23 | 13 |
12. | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | 12 |
13. | Audax Italiano | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 14 | 11 |
14. | Cobresal | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | U. La Calera | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
16. | Dep. Copiapo | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: