TRỰC TIẾP ANTOFAGASTA VS SAN LUIS QUI.
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 10
Antofagasta
R. Contreras (Kiến tạo: E. Bello) (22')
FT
1 - 0
(1-0)
San Luis Qui.
- THỐNG KÊ
5(1) | Sút bóng | 7(3) |
2 | Phạt góc | 8 |
14 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 0 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Antofagasta
20%
Hòa
60%
San Luis Qui.
20%
01/04 | San Luis Qui. | 2 - 2 | Antofagasta |
15/11 | Antofagasta | 1 - 1 | San Luis Qui. |
10/11 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Antofagasta |
13/08 | Antofagasta | 1 - 0 | San Luis Qui. |
27/03 | San Luis Qui. | 3 - 1 | Antofagasta |
- PHONG ĐỘ ANTOFAGASTA
12/05 | Barnechea | 0 - 0 | Antofagasta |
05/05 | Antofagasta | 1 - 2 | Deportes Limache |
28/04 | Deportes Santa Cruz | 2 - 1 | Antofagasta |
21/04 | Antofagasta | 3 - 0 | Deportes Recoleta |
13/04 | San.Morning | 0 - 1 | Antofagasta |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
09/05 | San Luis Qui. | 2 - 0 | U.Concepcion |
05/05 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Deportes Recoleta |
21/04 | Temuco | 0 - 3 | San Luis Qui. |
15/04 | San Luis Qui. | 0 - 1 | La Serena |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 1/2*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANTO khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANTO
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của ANTO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLQ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 10 | 28 |
2. | Iquique | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 18 | 23 |
3. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
4. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 11 | 21 |
6. | Colo Colo | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 12 | 20 |
7. | U. Espanola | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 21 | 18 |
8. | Everton CD | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 21 | 18 |
9. | Nublense | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 18 | 14 |
10. | O Higgins | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 21 | 14 |
11. | Huachipato | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 18 | 13 |
12. | Cobreloa | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 27 | 13 |
13. | Cobresal | 12 | 2 | 5 | 5 | 17 | 20 | 11 |
14. | Audax Italiano | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | 11 |
15. | Dep. Copiapo | 12 | 3 | 0 | 9 | 17 | 24 | 9 |
16. | U. La Calera | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 20 | 9 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: