TRỰC TIẾP AMIENS VS GUINGAMP
VĐQG Pháp, vòng 38
Amiens
Saman Ghoddos (47')
Serhou Guirassy (14')
FT
2 - 1
(1-0)
Guingamp
(66') Alexandre Mendy
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Eddy Gnahore
Moussa Konat82'
-
74'
Etienne Didot
Alexandre Mend -
Cheick Timite
Juan Ferney Otero (chấn thương)73'
-
67'
Nolan Roux
Lebogang Phir -
66'
Alexandre Mendy -
58'
Marcus Coco
Marcus Thura -
Saman Ghoddos
47'
-
Khaled Adenon
Prince (chấn thương)45'
-
Serhou Guirassy
14'
- THỐNG KÊ
19(9) | Sút bóng | 16(4) |
3 | Phạt góc | 3 |
7 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
37% | Cầm bóng | 63% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Gurtner
-
4E. Krafth
-
2P.Gouano
-
12B.Dibassy
-
26G.N'Gosso
-
11F.Otero
-
6Monconduit
-
17A.Blin
-
7Ghoddos
-
15M. Konate
-
9Guirassy
- Đội hình dự bị:
-
24M. Bodmer
-
16M. Dreyer
-
3K. Adenon
-
5E. Gnahore
-
34B. Zungu
-
19O. El Hajjam
-
20C. Timite
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Caillard
-
5Rebocho
-
15J.Sorbon
-
20Eboa Eboa
-
2Ikoko
-
8L. Deaux
-
6L. Phiri
-
11M. Thuram
-
7L. Blas
-
19Salibur
-
9Camara
- Đội hình dự bị:
-
22E. Didot
-
26N. Roux
-
13Sankhare
-
25C. Traore
-
1Johnsson
-
24M. Coco
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Amiens
40%
Hòa
40%
Guingamp
20%
- PHONG ĐỘ AMIENS
- PHONG ĐỘ GUINGAMP
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AMI khi thắng 2 trận DD vừa qua.Dự đoán: AMI
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của AMI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: