TRỰC TIẾP ALB. NIIGATA (JPN) VS KASHIMA ANTLERS
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.9
Alb. Niigata (JPN)
Roni (Kiến tạo: R. Isomura) (45')
Douglas Tanque (Kiến tạo: Y. Ogawa) (5')
FT
2 - 4
(2-0)
Kashima Antlers
(PEN 89') M. Kanazaki
(81') Leandro (Kiến tạo: K. Misao)
(67') Leandro (Kiến tạo: D. Nishi)
(49') Leandro (Kiến tạo: D. Nishi)
- THỐNG KÊ
3(2) | Sút bóng | 16(9) |
0 | Phạt góc | 9 |
16 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 1 |
35% | Cầm bóng | 65% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Alb. Niigata (JPN)
20%
Hòa
0%
Kashima Antlers
80%
- PHONG ĐỘ ALB. NIIGATA (JPN)
- PHONG ĐỘ KASHIMA ANTLERS
25/05 | Consa. Sapporo | 0 - 3 | Kashima Antlers |
22/05 | Machida Zelvia | 2 - 0 | Kashima Antlers |
19/05 | Kashima Antlers | 1 - 0 | Vissel Kobe |
15/05 | Sanf Hiroshima | 1 - 3 | Kashima Antlers |
12/05 | Kashima Antlers | 3 - 3 | Tokyo Verdy |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*3/4 : 0*0.85
NII đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, KAS thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: KAS
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.99
4/5 trận gần đây của NII có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KAS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Machida Zelvia | 16 | 11 | 2 | 3 | 27 | 12 | 35 |
2. | Kashima Antlers | 16 | 10 | 2 | 4 | 27 | 17 | 32 |
3. | Vissel Kobe | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 12 | 29 |
4. | Gamba Osaka | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 11 | 28 |
5. | Nagoya Grampus | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 17 | 26 |
6. | Urawa Red | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 22 | 24 |
7. | Cerezo Osaka | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 18 | 24 |
8. | Sanf Hiroshima | 15 | 5 | 8 | 2 | 26 | 15 | 23 |
9. | FC Tokyo | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 25 | 23 |
10. | Avispa Fukuoka | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 17 | 22 |
11. | Kashiwa Reysol | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 21 | 22 |
12. | Tokyo Verdy | 16 | 4 | 9 | 3 | 21 | 23 | 21 |
13. | Yokohama FM | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 18 | 20 |
14. | Jubilo Iwata | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 24 | 18 |
15. | Kawasaki Fro. | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 24 | 17 |
16. | Alb. Niigata (JPN) | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 25 | 16 |
17. | Sagan Tosu | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 27 | 14 |
18. | Shonan Bellmare | 16 | 3 | 5 | 8 | 22 | 30 | 14 |
19. | Consa. Sapporo | 16 | 2 | 5 | 9 | 13 | 31 | 11 |
20. | Kyoto Sanga | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 30 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: