x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Trung Quốc

FT
0-0
Jiangxi Lushan16
Heilongjiang Ice City13
0 : 02 1/2
0.940.880.801.00
FT
3-2
Guangxi Pingguo8
Qingdao Red Lions14
0 : 12 1/4
0.960.860.71-0.95
FT
1-1
Shanghai Jiading11
Suzhou Dongwu6
1/4 : 02 1/4
0.930.89-0.990.75
FT
0-0
Dongguan Utd10
Nanjing City9
1/4 : 02 1/4
0.75-0.930.820.98
FT
2-1
Liaoning Tieren5
Dalian Young Boy2
0 : 02 1/4
0.920.840.870.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Wuxi Wugo15
Yunnan Yukun1
1 1/2 : 02 3/4
-0.930.620.860.84
FT
2-0
Guangzhou FC3
Chong. Tongliang4
1/4 : 02 1/2
0.900.860.960.80
FT
0-1
Shijiazhuang Gongfu7
Yanbian Longding12
0 : 3/42 1/2
-0.990.750.950.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 66
2. Dalian Young Boy 30 17 6 7 44 29 57
3. Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 52
4. Chong. Tongliang 30 13 11 6 42 25 50
5. Liaoning Tieren 30 14 8 8 41 33 50
6. Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 48
7. Shijiazhuang Gongfu 30 13 9 8 33 28 48
8. Guangxi Pingguo 30 11 14 5 42 37 47
9. Nanjing City 30 8 10 12 34 41 34
10. Dongguan Utd 30 6 14 10 30 41 32
11. Shanghai Jiading 30 5 16 9 21 27 31
12. Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 31
13. Heilongjiang Ice City 30 6 9 15 25 42 27
14. Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 26
15. Wuxi Wugo 30 5 7 18 25 49 22
16. Jiangxi Lushan 30 4 7 19 25 56 19
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo