x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
0-2
Utrecht U2120
PSV Eindhoven U2117
0 : 03 1/4
1.000.880.870.99
FT
0-1
VVV Venlo19
Vitesse Arnhem18
0 : 03
0.80-0.93-0.960.82
FT
0-0
Roda JC9
TOP Oss15
0 : 3/43
0.86-0.980.980.88
FT
3-1
SBV Excelsior1
De Graafschap2
0 : 1/43 1/4
0.84-0.960.960.90
FT
0-3
Telstar11
Eindhoven12
0 : 1/22 3/4
0.890.930.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-0
Den Bosch6
AZ Alkmaar U21131 
0 : 02 3/4
-0.950.830.900.96
FT
1-1
Dordrecht 908
ADO Den Haag10
0 : 1/43 1/4
-0.980.860.900.96
FT
0-1
Cambuur7
Helmond Sport51 
0 : 3/42 3/4
0.960.92-0.970.83
FT
0-1
Volendam31
Emmen4
0 : 1/23 1/4
-0.990.870.861.00
FT
0-0
Ajax U2116
MVV Maastricht14
0 : 1/43 1/4
0.87-0.990.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SBV Excelsior 15 10 2 3 35 18 32
2. De Graafschap 15 8 5 2 37 22 29
3. Volendam 15 9 2 4 36 23 29
4. Emmen 15 8 3 4 26 17 27
5. Helmond Sport 15 8 3 4 25 21 27
6. Den Bosch 15 7 4 4 26 17 25
7. Cambuur 15 8 1 6 21 12 25
8. Dordrecht 90 15 7 4 4 25 20 25
9. Roda JC 15 6 5 4 18 20 23
10. ADO Den Haag 15 5 7 3 26 20 22
11. Telstar 16 5 7 4 23 19 22
12. Eindhoven 16 5 4 7 19 27 19
13. AZ Alkmaar U21 15 5 3 7 27 30 18
14. MVV Maastricht 16 3 7 6 20 25 16
15. TOP Oss 15 4 4 7 11 28 16
16. Ajax U21 15 3 6 6 17 17 15
17. PSV Eindhoven U21 15 4 2 9 22 29 14
18. Vitesse Arnhem 15 2 6 7 18 32 12
19. VVV Venlo 16 3 2 11 13 31 11
20. Utrecht U21 15 1 5 9 14 31 8
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo