x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
0-3
Nantong Zhiyun132
Shanghai Port2
1 : 02 1/2
0.80-0.940.81-0.97
FT
1-2
Beijing Guoan4
Shenzhen Peng City14
0 : 12 1/2
-0.930.78-0.980.82
FT
2-2
Shandong Taishan5
Henan Songshan121 
0 : 13
0.890.970.950.89
FT
4-1
Sh. Shenhua1
Wuhan Three T.8
0 : 1 1/43
0.930.93-0.990.83
FT
1-3
Qingdao West Coast111
Tianjin Tigers7
1/2 : 02 1/2
0.80-0.940.890.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Cangzhou Mighty Lions9
Changchun Yatai101 
0 : 3/42 3/4
-0.960.821.000.84
FT
3-0
Chengdu Rongcheng3
Zhejiang Professional6
0 : 3/42 3/4
0.950.910.980.86
FT
0-0
Meizhou Hakka16
Qingdao Hainiu15
1/4 : 02
0.910.950.79-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 12 9 3 0 27 4 30
2. Shanghai Port 11 8 3 0 37 13 27
3. Chengdu Rongcheng 12 8 1 3 25 13 25
4. Beijing Guoan 12 7 3 2 21 13 24
5. Shandong Taishan 12 7 3 2 23 16 24
6. Zhejiang Professional 12 6 1 5 18 19 19
7. Tianjin Tigers 12 5 3 4 20 14 18
8. Wuhan Three T. 12 4 3 5 17 20 15
9. Cangzhou Mighty Lions 12 4 2 6 17 25 14
10. Changchun Yatai 12 3 2 7 14 22 11
11. Qingdao West Coast 11 3 2 6 13 22 11
12. Henan Songshan 12 2 4 6 17 26 10
13. Nantong Zhiyun 12 2 3 7 13 24 9
14. Shenzhen Peng City 12 2 3 7 13 27 9
15. Qingdao Hainiu 12 2 2 8 7 17 8
16. Meizhou Hakka 10 1 4 5 8 15 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo