x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
2-2
Shenzhen Peng City12
Cangzhou Mighty Lions61 
0 : 02 1/4
0.950.910.81-0.97
FT
0-1
Wuhan Three T.10
Beijing Guoan3
0 : 02 1/2
-0.920.77-0.990.83
FT
1-0
Chengdu Rongcheng2
Nantong Zhiyun11
0 : 12 3/4
0.85-0.991.000.84
FT
1-0
Qingdao West Coast14
Qingdao Hainiu13
0 : 02
-0.960.820.78-0.94
FT
3-1
Shanghai Port4
Henan Songshan8
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Changchun Yatai16
Tianjin Tigers7
0 : 02 1/2
0.950.910.940.86
FT
0-3
Shandong Taishan5
Sh. Shenhua1
0 : 02 1/4
0.870.990.860.98
FT
1-2
Meizhou Hakka15
Zhejiang Professional9
1/4 : 02 3/4
0.910.950.79-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 7 6 1 0 16 3 19
2. Chengdu Rongcheng 8 6 0 2 14 6 18
3. Beijing Guoan 8 4 3 1 13 7 15
4. Shanghai Port 6 4 2 0 15 7 14
5. Shandong Taishan 8 4 2 2 15 12 14
6. Cangzhou Mighty Lions 8 4 1 3 14 15 13
7. Tianjin Tigers 8 3 2 3 14 10 11
8. Henan Songshan 8 2 4 2 11 13 10
9. Zhejiang Professional 8 3 1 4 8 12 10
10. Wuhan Three T. 8 2 2 4 10 14 8
11. Nantong Zhiyun 8 2 2 4 6 11 8
12. Shenzhen Peng City 8 2 2 4 9 15 8
13. Qingdao Hainiu 8 2 1 5 5 7 7
14. Qingdao West Coast 8 2 1 5 8 16 7
15. Meizhou Hakka 7 1 3 3 4 7 6
16. Changchun Yatai 8 1 1 6 5 12 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo