x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
4-2
Shandong Taishan5
Changchun Yatai16
0 : 1 1/43
0.930.930.82-0.98
FT
1-1
Qingdao West Coast14
Henan Songshan81 
0 : 02 1/4
0.83-0.970.890.95
FT
3-1
Shanghai Port4
Wuhan Three T.10
0 : 13
0.780.980.850.99
FT
0-2
Cangzhou Mighty Lions6
Beijing Guoan3
1 : 02 3/4
0.900.960.850.99
FT
1-1
Tianjin Tigers7
Nantong Zhiyun11
0 : 3/42 1/4
1.000.860.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Chengdu Rongcheng2
Qingdao Hainiu13
0 : 12 3/4
0.81-0.950.83-0.99
FT
1-0
Zhejiang Professional91
Shenzhen Peng City12
  
    
FT
0-2
Meizhou Hakka15
Sh. Shenhua1
3/4 : 02 1/2
0.900.96-0.990.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 7 6 1 0 16 3 19
2. Chengdu Rongcheng 8 6 0 2 14 6 18
3. Beijing Guoan 8 4 3 1 13 7 15
4. Shanghai Port 6 4 2 0 15 7 14
5. Shandong Taishan 8 4 2 2 15 12 14
6. Cangzhou Mighty Lions 8 4 1 3 14 15 13
7. Tianjin Tigers 8 3 2 3 14 10 11
8. Henan Songshan 8 2 4 2 11 13 10
9. Zhejiang Professional 8 3 1 4 8 12 10
10. Wuhan Three T. 8 2 2 4 10 14 8
11. Nantong Zhiyun 8 2 2 4 6 11 8
12. Shenzhen Peng City 8 2 2 4 9 15 8
13. Qingdao Hainiu 8 2 1 5 5 7 7
14. Qingdao West Coast 8 2 1 5 8 16 7
15. Meizhou Hakka 7 1 3 3 4 7 6
16. Changchun Yatai 8 1 1 6 5 12 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo