x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
1-3
AIK Solna6
Sirius12
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.930.94
FT
1-3
Halmstads9
Mjallby AIF4
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.990.88
FT
2-0
GAIS3
Vasteras16
0 : 02 1/2
0.881.000.85-0.98
FT
3-1
Hacken7
Kalmar15
0 : 1 1/43 1/4
-0.970.850.86-0.99
FT
1-2
Norrkoping14
Hammarby5
0 : 03
0.920.96-0.950.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Djurgardens2
Elfsborg8
0 : 1/42 1/2
0.960.92-0.980.85
FT
1-1
Varnamo11
Brommapojkarna10
1/4 : 02 1/2
-0.980.860.85-0.98
FT
0-3
Goteborg13
Malmo1
3/4 : 02 3/4
1.000.880.940.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Malmo 12 10 1 1 32 7 31
2. Djurgardens 11 8 1 2 24 8 25
3. GAIS 11 7 0 4 16 13 21
4. Mjallby AIF 12 6 2 4 20 14 20
5. Hammarby 11 6 0 5 18 15 18
6. AIK Solna 11 5 2 4 22 23 17
7. Hacken 12 5 2 5 20 21 17
8. Elfsborg 12 5 1 6 21 19 16
9. Halmstads 11 5 0 6 13 19 15
10. Brommapojkarna 11 3 5 3 17 19 14
11. Varnamo 11 4 2 5 14 17 14
12. Sirius 11 3 3 5 11 16 12
13. Goteborg 11 3 2 6 12 19 11
14. Norrkoping 11 3 2 6 14 27 11
15. Kalmar 11 3 1 7 17 24 10
16. Vasteras 11 1 2 8 4 14 5
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo