x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
Alanyaspor9
Pendikspor19
0 : 1/22 1/2
0.900.990.910.96
FT
0-1
Adana Demirspor111
Hatayspor18
0 : 1/22 1/2
-0.950.850.920.95
FT
2-3
Konyaspor15
Istanbul BB5
0 : 02 1/4
0.910.980.970.90
FT
1-0
Sivasspor10
Besiktas4
1/4 : 02 1/2
0.900.99-0.960.83
FT
4-0
Fatih Karagumruk17
Rizespor6
0 : 1/42 1/2
-0.970.87-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Fenerbahce2
Ankaragucu14
0 : 23 1/4
-0.950.85-0.970.84
FT
1-1
Kayserispor12
Antalyaspor8
1/4 : 02 1/2
0.80-0.910.940.93
FT
1-1
Istanbulspor AS20
Samsunspor13
1/4 : 02 1/4
0.970.920.84-0.97
FT
2-1
Galatasaray1
Gaziantep B.B16
0 : 2 1/43 1/2
-0.940.841.000.87
FT
2-3
Trabzonspor3
Kasimpasa7
0 : 3/43
0.910.980.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 34 30 3 1 80 21 93
2. Fenerbahce 33 27 5 1 87 30 86
3. Trabzonspor 33 17 4 12 56 43 55
4. Besiktas 33 15 6 12 44 38 51
5. Istanbul BB 33 14 7 12 44 38 49
6. Rizespor 33 14 6 13 43 49 48
7. Kasimpasa 33 13 7 13 55 59 46
8. Antalyaspor 33 11 12 10 38 38 45
9. Alanyaspor 33 11 12 10 43 46 45
10. Sivasspor 33 11 12 10 40 45 45
11. Adana Demirspor 34 9 14 11 49 47 41
12. Kayserispor 33 10 10 13 37 47 40
13. Samsunspor 33 10 9 14 37 43 39
14. Ankaragucu 33 8 13 12 40 43 37
15. Konyaspor 33 8 12 13 34 47 36
16. Gaziantep B.B 33 9 7 17 37 50 34
17. Fatih Karagumruk 33 8 9 16 37 42 33
18. Hatayspor 33 7 12 14 37 46 33
19. Pendikspor 33 7 9 17 37 68 30
20. Istanbulspor AS 33 4 7 22 26 61 19
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo