x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-0
Kasimpasa7
Hatayspor18
0 : 1/22 3/4
-0.970.870.81-0.94
FT
2-1
Alanyaspor9
Rizespor6
0 : 1/42 1/2
0.86-0.960.871.00
FT
1-1
Fatih Karagumruk171
Istanbul BB5
0 : 02 1/4
0.86-0.960.940.93
FT
1-1
Adana Demirspor11
Ankaragucu14
0 : 1/42 1/2
0.86-0.961.000.87
FT
4-0
Pendikspor19
Besiktas4
1/2 : 03
0.88-0.981.000.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Sivasspor10
Gaziantep B.B161 
0 : 1/22 1/2
-0.980.88-0.980.85
FT
1-1
Konyaspor15
Antalyaspor8
0 : 02
-0.890.780.80-0.93
FT
1-1
Fenerbahce2
Samsunspor13
0 : 23 1/4
0.990.900.900.97
FT
1-5
Trabzonspor3
Galatasaray1
3/4 : 02 3/4
0.83-0.940.990.88
FT
0-1
Kayserispor12
Istanbulspor AS20
0 : 3/43
0.82-0.930.950.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 33 29 3 1 77 21 90
2. Fenerbahce 33 27 5 1 87 30 86
3. Trabzonspor 33 17 4 12 56 43 55
4. Besiktas 33 15 6 12 44 38 51
5. Istanbul BB 33 14 7 12 44 38 49
6. Rizespor 33 14 6 13 43 49 48
7. Kasimpasa 33 13 7 13 55 59 46
8. Antalyaspor 33 11 12 10 38 38 45
9. Alanyaspor 33 11 12 10 43 46 45
10. Sivasspor 33 11 12 10 40 45 45
11. Adana Demirspor 33 9 14 10 49 44 41
12. Kayserispor 33 10 10 13 37 47 40
13. Samsunspor 33 10 9 14 37 43 39
14. Ankaragucu 33 8 13 12 40 43 37
15. Konyaspor 33 8 12 13 34 47 36
16. Gaziantep B.B 33 9 7 17 37 50 34
17. Fatih Karagumruk 33 8 9 16 37 42 33
18. Hatayspor 33 7 12 14 37 46 33
19. Pendikspor 33 7 9 17 37 68 30
20. Istanbulspor AS 33 4 7 22 26 61 19
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo