x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
1-2
Dep. Garcilaso141
Comerciantes Unidos81 
0 : 3/42 1/2
0.72-0.910.830.97
FT
3-0
Alianza Lima3
CD Los Chankas9
0 : 1 3/43
0.950.870.940.86
FT
1-0
Cusco FC6
DU Comercio18
0 : 1 1/22 3/4
0.84-0.960.960.90
FT
3-0
Atletico Grau13
Carlos A. Mannucci17
0 : 12 1/2
-0.990.870.860.90
FT
2-0
Melgar4
Cienciano7
0 : 12 1/2
0.74-0.880.83-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Cesar Vallejo122
Universitario2
1/4 : 02 1/4
0.72-0.860.990.87
FT
0-2
Sport Huancayo10
AD Tarma5
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.980.82
FT
0-0
Sport Boys16
Alianza Atletico15
0 : 3/42 1/2
0.940.94-0.930.78
FT
1-2
UTC Cajamarca11
Sporting Cristal1
3/4 : 02 3/4
0.940.880.75-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Cristal 14 11 1 2 37 15 34
2. Universitario 14 10 3 1 24 6 33
3. Alianza Lima 14 9 0 5 27 11 27
4. Melgar 14 8 3 3 22 15 27
5. AD Tarma 14 7 3 4 25 21 24
6. Cusco FC 14 7 2 5 16 17 23
7. Cienciano 14 5 6 3 18 19 21
8. Comerciantes Unidos 14 6 3 5 21 27 21
9. CD Los Chankas 14 5 2 7 22 21 17
10. Sport Huancayo 13 5 2 6 16 22 17
11. UTC Cajamarca 14 4 3 7 16 18 15
12. Cesar Vallejo 14 3 6 5 16 22 15
13. Atletico Grau 13 3 5 5 14 15 14
14. Dep. Garcilaso 14 3 4 7 17 20 13
15. Alianza Atletico 14 3 4 7 11 16 13
16. Sport Boys 14 3 3 8 12 17 12
17. Carlos A. Mannucci 14 3 3 8 11 31 12
18. DU Comercio 14 1 5 8 13 25 8
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo