x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
4-0
Sport Huancayo9
Alianza Atletico12
0 : 1 1/42 1/2
0.881.000.960.90
FT
0-0
UTC Cajamarca13
Universitario2
1/2 : 02 1/4
0.87-0.99-0.900.75
FT
3-0
Sport Boys151
Cusco FC6
0 : 3/42 1/2
0.86-0.980.970.89
FT
1-1
Melgar4
DU Comercio18
0 : 23
0.77-0.900.75-0.90
FT
0-4
Carlos A. Mannucci17
Sporting Cristal1
3/4 : 02 3/4
-0.990.870.960.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Atletico Grau10
AD Tarma7
0 : 3/42 1/4
0.900.980.910.95
FT
5-1
Alianza Lima3
Comerciantes Unidos8
0 : 1 3/43
0.83-0.950.890.97
FT
2-0
Dep. Garcilaso14
Cesar Vallejo16
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.79-0.99
FT
1-2
CD Los Chankas11
Cienciano5
0 : 1/42 3/4
0.86-0.98-0.940.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Cristal 12 10 1 1 34 12 31
2. Universitario 12 9 3 0 18 4 30
3. Alianza Lima 12 8 0 4 26 10 24
4. Melgar 12 6 3 3 19 14 21
5. Cienciano 12 5 5 2 17 16 20
6. Cusco FC 12 6 2 4 14 15 20
7. AD Tarma 12 5 3 4 21 20 18
8. Comerciantes Unidos 12 5 3 4 18 20 18
9. Sport Huancayo 13 5 2 6 16 22 17
10. Atletico Grau 12 3 5 4 12 12 14
11. CD Los Chankas 12 4 1 7 19 20 13
12. Alianza Atletico 12 3 4 5 9 12 13
13. UTC Cajamarca 12 3 3 6 13 15 12
14. Dep. Garcilaso 12 3 2 7 15 18 11
15. Sport Boys 12 3 2 7 11 15 11
16. Cesar Vallejo 12 2 5 5 13 20 11
17. Carlos A. Mannucci 13 3 2 8 10 30 11
18. DU Comercio 12 1 4 7 12 22 7
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo