T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Moldova | |||||
FT 2-2 | FC Floresti Dacia Buiucani6 | ||||
FT 0-4 | FC Balti5 Petrocub2 | ||||
FT 1-2 | Spartanii Selemet Milsami4 | ||||
FT 0-1 | Zimbru3 Sheriff Tiraspol1 | ||||
FT 0-3 | FC Balti5 Petrocub2 | ||||
x
| |||||
FT 3-0 | Sheriff Tiraspol1 Dacia Buiucani61 | ||||
FT 3-1 | Zimbru3 Milsami4 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MOLDOVA
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheriff Tiraspol | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 9 | 34 |
2. | Petrocub | 16 | 8 | 6 | 2 | 28 | 7 | 30 |
3. | Zimbru | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 15 | 24 |
4. | Milsami | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 24 |
5. | FC Balti | 16 | 5 | 1 | 10 | 17 | 31 | 16 |
6. | Dacia Buiucani | 16 | 1 | 3 | 12 | 8 | 41 | 6 |
Championship Round
PlaysOff
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: