T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Moldova | |||||
FT 2-2 | FC Floresti Dacia Buiucani6 | ||||
FT 0-4 | FC Balti5 Petrocub1 | ||||
FT 1-2 | Spartanii Selemet Milsami4 | ||||
FT 0-1 | Zimbru3 Sheriff Tiraspol2 | ||||
FT 0-3 | FC Balti5 Petrocub1 | ||||
x
| |||||
FT 3-0 | Sheriff Tiraspol2 Dacia Buiucani61 | ||||
FT 3-1 | Zimbru3 Milsami4 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MOLDOVA
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Petrocub | 20 | 11 | 7 | 2 | 42 | 10 | 40 |
2. | Sheriff Tiraspol | 20 | 12 | 4 | 4 | 36 | 15 | 40 |
3. | Zimbru | 20 | 9 | 3 | 8 | 25 | 21 | 30 |
4. | Milsami | 20 | 8 | 5 | 7 | 24 | 22 | 29 |
5. | FC Balti | 20 | 6 | 2 | 12 | 22 | 39 | 20 |
6. | Dacia Buiucani | 20 | 1 | 5 | 14 | 11 | 53 | 8 |
Championship Round
PlaysOff
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: