x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
0-4
Aluminium Arak9
Tractor SC4
0 : 01 3/4
-0.930.75-0.980.78
FT
1-2
Shamsazar Qazvin5
Zobahan8
0 : 01 3/4
0.970.850.75-0.95
FT
0-1
Esteghlal Khu.14
Peykan12
0 : 1/41 3/4
-0.930.740.970.83
FT
0-1
Havadar SC111
Foolad Khozestan15
0 : 01 1/2
0.84-0.960.900.96
FT
0-1
Mes Rafsanjan10
Esteghlal Tehran1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Sepahan3
Sanat Naft16
0 : 1 1/22 1/2
0.950.930.880.98
FT
1-0
Malavan Bandar6
Nassaji Mazandaran13
0 : 1/41 3/4
0.900.920.830.97
FT
1-0
Persepolis2
Gol Gohar7
0 : 3/42
0.79-0.970.75-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Esteghlal Tehran 27 17 9 1 37 15 60
2. Persepolis 27 17 8 2 37 14 59
3. Sepahan 27 14 6 7 46 25 48
4. Tractor SC 27 14 5 8 36 21 47
5. Shamsazar Qazvin 27 11 8 8 31 26 41
6. Malavan Bandar 27 10 10 7 29 21 40
7. Gol Gohar 27 8 12 7 27 22 36
8. Zobahan 27 9 9 9 26 27 36
9. Aluminium Arak 27 9 8 10 23 29 35
10. Mes Rafsanjan 27 7 11 9 29 33 32
11. Havadar SC 27 6 11 10 30 38 29
12. Peykan 27 4 13 10 23 34 25
13. Nassaji Mazandaran 27 6 7 14 22 35 25
14. Esteghlal Khu. 27 4 10 13 22 35 22
15. Foolad Khozestan 27 5 7 15 16 38 22
16. Sanat Naft 27 4 8 15 21 42 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo