x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
1-0
Peykan11
Malavan Bandar5
1/4 : 01 1/2
0.80-0.980.880.92
FT
1-0
Gol Gohar6
Sanat Naft16
0 : 12
0.970.850.920.88
FT
0-2
Zobahan9
Esteghlal Khu.14
  
    
FT
1-0
Nassaji Mazandaran15
Shamsazar Qazvin7
0 : 1/41 3/4
-0.990.810.840.96
FT
1-3
Aluminium Arak8
Mes Rafsanjan10
0 : 01 1/2
0.81-0.990.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Tractor SC3
Havadar SC13
0 : 1 1/42 1/4
0.970.851.000.80
FT
1-3
Foolad Khozestan12
Sepahan4
1/4 : 02
-0.970.79-0.980.78
FT
0-0
Esteghlal Tehran1
Persepolis2
0 : 01 3/4
0.860.960.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Esteghlal Tehran 21 13 7 1 28 10 46
2. Persepolis 21 12 7 2 28 13 43
3. Tractor SC 20 12 2 6 30 15 38
4. Sepahan 19 12 1 6 40 20 37
5. Malavan Bandar 21 9 8 4 25 15 35
6. Gol Gohar 21 8 9 4 24 15 33
7. Shamsazar Qazvin 21 7 7 7 23 22 28
8. Aluminium Arak 20 8 4 8 18 22 28
9. Zobahan 20 6 9 5 18 19 27
10. Mes Rafsanjan 21 6 7 8 22 26 25
11. Peykan 21 3 11 7 17 26 20
12. Foolad Khozestan 21 5 5 11 12 29 20
13. Havadar SC 20 4 7 9 20 28 19
14. Esteghlal Khu. 21 3 7 11 15 25 16
15. Nassaji Mazandaran 21 3 6 12 14 31 15
16. Sanat Naft 21 2 7 12 15 33 13
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo