x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
2-0
Tala'ea Al Jaish8
National Bank SC15
0 : 02
-0.960.850.940.92
FT
1-0
ZED FC3
Ismaily SC13
0 : 01 3/4
0.86-0.960.970.89
FT
4-0
Ahly Cairo10
Al Masry21 
0 : 12 3/4
0.82-0.930.980.88
FT
1-0
Dakhleya18
ENPPI Cairo4
0 : 02
0.81-0.920.83-0.97
FT
0-2
Arab Contractors16
B. Al Mahalla14
0 : 1/41 3/4
-0.990.880.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Semouha Club6
El Gouna9
0 : 1/42
-0.880.760.82-0.96
FT
0-2
Pharco FC17
Future FC11
0 : 02
-0.880.77-0.970.83
FT
1-0
Ittihad Alexandria5
Ceramica Cleopatra7
1/4 : 02 1/4
0.76-0.88-0.960.82
FT
2-2
Pyramids FC1
Zamalek SC121 
0 : 1/42 1/2
0.83-0.930.990.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 18 12 5 1 28 13 41
2. Al Masry 20 11 4 5 30 25 37
3. ZED FC 21 8 9 4 28 19 33
4. ENPPI Cairo 21 9 5 7 26 19 32
5. Ittihad Alexandria 21 8 8 5 27 28 32
6. Semouha Club 20 8 7 5 20 17 31
7. Ceramica Cleopatra 19 7 7 5 31 21 28
8. Tala'ea Al Jaish 19 7 7 5 16 14 28
9. El Gouna 20 7 7 6 24 29 28
10. Ahly Cairo 13 8 3 2 28 14 27
11. Future FC 19 6 8 5 19 16 26
12. Zamalek SC 15 7 3 5 23 15 24
13. Ismaily SC 21 5 7 9 21 24 22
14. B. Al Mahalla 19 5 4 10 21 37 19
15. National Bank SC 21 5 3 13 26 34 18
16. Arab Contractors 20 3 6 11 18 31 15
17. Pharco FC 19 2 7 10 17 29 13
18. Dakhleya 20 1 8 11 7 25 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo