TRỰC TIẾP ZIRKA KIROVOHRAD VS STAL DNIPRODZH.
VĐQG Ukraina, vòng Play off 9
Zirka Kirovohrad
FT
0 - 1
(0-0)
Stal Dniprodzh.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Zirka Kirovohrad
0%
Hòa
40%
Stal Dniprodzh.
60%
- PHONG ĐỘ ZIRKA KIROVOHRAD
27/05 | Desna Chernigiv | 4 - 0 | Zirka Kirovohrad |
23/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Desna Chernigiv |
19/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
12/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
06/05 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
- PHONG ĐỘ STAL DNIPRODZH.
31/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 0 | Vorskla |
27/05 | Zirka Kirovohrad | 0 - 1 | Stal Dniprodzh. |
20/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 1 | Dnipro |
07/05 | Stal Dniprodzh. | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
29/04 | Vorskla | 2 - 0 | Stal Dniprodzh. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SDNIP khi thắng 3/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SDNIP
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của ZKIR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SDNIP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 25 | 18 | 5 | 2 | 51 | 20 | 59 |
2. | Dinamo Kiev | 25 | 18 | 3 | 4 | 59 | 25 | 57 |
3. | Kryvbas | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 51 |
4. | Rukh Vynnyky | 26 | 11 | 11 | 4 | 39 | 27 | 44 |
5. | SK Dnipro-1 | 23 | 11 | 8 | 4 | 32 | 21 | 41 |
6. | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 24 | 36 |
7. | LNZ Cherkasy | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 31 | 32 |
8. | Vorskla | 25 | 8 | 6 | 11 | 23 | 37 | 30 |
9. | Chernomorets | 25 | 9 | 2 | 14 | 34 | 36 | 29 |
10. | Kolos Kovalivka | 24 | 6 | 10 | 8 | 18 | 19 | 28 |
11. | Zorya | 24 | 6 | 9 | 9 | 25 | 31 | 27 |
12. | PFK Aleksandriya | 25 | 6 | 8 | 11 | 22 | 31 | 26 |
13. | Veres Rivne | 25 | 4 | 8 | 13 | 23 | 38 | 20 |
14. | Metalist 1925 Kharkiv | 25 | 4 | 7 | 14 | 25 | 44 | 19 |
15. | Obolon Kiev | 25 | 3 | 10 | 12 | 14 | 34 | 19 |
16. | FC Mynai | 25 | 3 | 9 | 13 | 19 | 39 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: