TRỰC TIẾP WIGAN VS HULL CITY
Hạng Nhất Anh, vòng 26
Wigan
Nathan Broadhead (63')
FT
1 - 4
(0-1)
Hull City
(90+1') Tyler Smith
(85') Tyler Smith
(78') Oscar Estupinan
(15') Jacob Greaves
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Tyler Smith -
90'
Jacob Greaves -
85'
Tyler Smith -
83'
Lewie Coyle
Oscar Estupina -
83'
Tobias Figueiredo
Cyrus Christi -
78'
Oscar Estupinan -
75'
Ozan Tufan
Jean Michaël Ser -
Josh Magennis
Joe Bennett (chấn thương)75'
-
68'
Ryan Woods
Ryan Longma -
Nathan Broadhead
63'
-
Thelo Aasgaard
Ashley Fletche55'
-
Tom Naylor
Jordan Cousin55'
-
Nathan Broadhead
Callum Lan45'
-
45'
Tyler Smith
Allahyar Sayyadmanes -
Curtis Tilt
42'
-
15'
Jacob Greaves -
06'
Jean Michaël Seri
- THỐNG KÊ
6(1) | Sút bóng | 9(4) |
7 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1James Jones
-
16C. Tilt
-
5J. Whatmough
-
21J. Bennett
-
2R. Nyambe
-
10W. Keane
-
6J. Cousins
-
8M. Power
-
23J. Jones
-
11J. McClean
-
19C. Lang
- Đội hình dự bị:
-
27T. Darikwa
-
4T. Naylor
-
30T. Aasgaard
-
20N. Broadhead
-
12B. Amos
-
25L.Barnett
-
28J. Magennis
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Ingram
-
5A. Jones
-
17S. McLoughlin
-
4J. Greaves
-
33C. Christie
-
27R. Slater
-
8G. Docherty
-
24J. Seri
-
19O. Estupinan
-
9A. Sayyadmanesh
-
16R. Longman
- Đội hình dự bị:
-
32Thimothee Lo-Tutala
-
3C. Elder
-
7Ozan Tufan
-
6T. Figueiredo
-
22M. Henriksen
-
2L. Coyle
-
15R. Woods
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wigan
0%
Hòa
20%
Hull City
80%
- PHONG ĐỘ WIGAN
27/04 | Wigan | 2 - 0 | Bristol Rovers |
20/04 | Portsmouth | 1 - 2 | Wigan |
13/04 | Lincoln | 1 - 2 | Wigan |
10/04 | Charlton Athletic | 2 - 2 | Wigan |
06/04 | Wigan | 0 - 0 | Port Vale |
- PHONG ĐỘ HULL CITY
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HUL khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HUL
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của WIG có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Leicester City | 44 | 30 | 4 | 10 | 86 | 39 | 94 |
2. | Leeds Utd | 45 | 27 | 9 | 9 | 80 | 41 | 90 |
3. | Ipswich | 44 | 26 | 12 | 6 | 88 | 56 | 90 |
4. | Southampton | 45 | 25 | 9 | 11 | 85 | 62 | 84 |
5. | Norwich | 45 | 21 | 10 | 14 | 79 | 63 | 73 |
6. | West Brom | 45 | 20 | 12 | 13 | 68 | 47 | 72 |
7. | Hull City | 45 | 19 | 13 | 13 | 68 | 59 | 70 |
8. | Middlesbrough | 45 | 19 | 9 | 17 | 68 | 61 | 66 |
9. | Coventry | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 55 | 64 |
10. | Preston North End | 44 | 18 | 9 | 17 | 56 | 61 | 63 |
11. | Bristol City | 45 | 17 | 11 | 17 | 53 | 47 | 62 |
12. | Cardiff City | 45 | 19 | 5 | 21 | 51 | 65 | 62 |
13. | Swansea City | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 65 | 57 |
14. | Watford | 45 | 13 | 17 | 15 | 60 | 58 | 56 |
15. | Sunderland | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 52 | 56 |
16. | Millwall | 45 | 15 | 11 | 19 | 44 | 55 | 56 |
17. | QPR | 45 | 14 | 11 | 20 | 45 | 57 | 53 |
18. | Stoke City | 45 | 14 | 11 | 20 | 45 | 60 | 53 |
19. | Blackburn Rovers | 45 | 13 | 11 | 21 | 58 | 74 | 50 |
20. | Sheffield Wed. | 45 | 14 | 8 | 23 | 42 | 68 | 50 |
21. | Plymouth Argyle | 45 | 12 | 12 | 21 | 58 | 70 | 48 |
22. | Birmingham | 45 | 12 | 11 | 22 | 49 | 65 | 47 |
23. | Huddersfield | 45 | 9 | 18 | 18 | 48 | 75 | 45 |
24. | Rotherham Utd | 45 | 4 | 12 | 29 | 32 | 87 | 24 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 2, ngày 01/01 | |||
19h30 | Sunderland | 2 - 0 | Preston North End |
22h00 | Plymouth Argyle | 3 - 3 | Watford |
22h00 | Swansea City | 1 - 0 | West Brom |
22h00 | Blackburn Rovers | 2 - 2 | Rotherham Utd |
22h00 | Norwich | 1 - 1 | Southampton |
22h00 | QPR | 1 - 2 | Cardiff City |
22h00 | Bristol City | 0 - 1 | Millwall |
22h00 | Leicester City | 4 - 1 | Huddersfield |
22h00 | Middlesbrough | 1 - 3 | Coventry |
22h00 | Stoke City | 0 - 0 | Ipswich |
22h00 | Leeds Utd | 3 - 0 | Birmingham |
Thứ 3, ngày 02/01 | |||
00h15 | Sheffield Wed. | 3 - 1 | Hull City |
BÌNH LUẬN: