TRỰC TIẾP WATFORD VS BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 33
Watford
Emmanuel Dennis (55')
FT
1 - 2
(0-1)
Brentford
(90+5') Pontus Jansson
(15') Christian Norgaard
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Pontus Jansson -
Craig Cathcart
Kiko Femeni87'
-
Imran Louza
87'
-
Tom Cleverley
Juraj Kuck84'
-
Joshua King
Joao Pedr84'
-
74'
Mathias Jensen
Vitaly Janel -
66'
Saman Ghoddos
Yoane Wiss -
62'
Ivan Toney -
Emmanuel Dennis
55'
-
Hassane Kamara
53'
-
21'
Mads Bech Sorensen
Ethan Pinnock (chấn thương) -
15'
Christian Norgaard
- THỐNG KÊ
17(4) | Sút bóng | 17(6) |
6 | Phạt góc | 5 |
11 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1B. Foster
-
21Kiko Femenia
-
27Kabasele
-
22Samir
-
14H. Kamara
-
19M. Sissoko
-
6I. Louza
-
33J. Kucka
-
23I. Sarr
-
10Joao Pedro
-
25E. Dennis
- Đội hình dự bị:
-
4O. Etebo
-
2J. Ngakia
-
39E. Kayembe
-
26Bachmann
-
8T. Cleverley
-
15C. Cathcart
-
16D. Gosling
-
47Shaqai Forde
-
7J. King
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1David Raya
-
3R. Henry
-
5E. Pinnock
-
18P. Jansson
-
20K. Ajer
-
21C. Eriksen
-
6C. Norgaard
-
27V. Janelt
-
11Y. Wissa
-
17I. Toney
-
19B. Mbeumo
- Đội hình dự bị:
-
26S. Baptiste
-
8M. Jensen
-
29M. Sorensen
-
10J. Dasilva
-
36F. Stevens
-
40Alvaro Fernandez
-
24T. Fosu
-
30M. Rasmussen
-
14S. Ghoddos
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Watford
20%
Hòa
20%
Brentford
60%
- PHONG ĐỘ WATFORD
- PHONG ĐỘ BRENTFORD
20/04 | Luton Town | 1 - 5 | Brentford |
13/04 | Brentford | 2 - 0 | Sheffield Utd |
06/04 | Aston Villa | 3 - 3 | Brentford |
04/04 | Brentford | 0 - 0 | Brighton |
31/03 | Brentford | 1 - 1 | Man Utd |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80
WAT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, BREN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BREN
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*-0.98
4/5 trận gần đây của WAT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BREN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 34 | 24 | 5 | 5 | 82 | 26 | 77 |
2. | Man City | 33 | 23 | 7 | 3 | 80 | 32 | 76 |
3. | Liverpool | 34 | 22 | 8 | 4 | 75 | 34 | 74 |
4. | Aston Villa | 34 | 20 | 6 | 8 | 71 | 50 | 66 |
5. | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 65 | 49 | 60 |
6. | Man Utd | 33 | 16 | 5 | 12 | 51 | 50 | 53 |
7. | Newcastle | 33 | 15 | 5 | 13 | 69 | 54 | 50 |
8. | West Ham Utd | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 63 | 48 |
9. | Chelsea | 32 | 13 | 8 | 11 | 61 | 57 | 47 |
10. | Bournemouth | 34 | 12 | 9 | 13 | 49 | 60 | 45 |
11. | Brighton | 33 | 11 | 11 | 11 | 52 | 54 | 44 |
12. | Wolves | 34 | 12 | 7 | 15 | 46 | 54 | 43 |
13. | Fulham | 34 | 12 | 6 | 16 | 50 | 54 | 42 |
14. | Crystal Palace | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 56 | 39 |
15. | Brentford | 34 | 9 | 8 | 17 | 52 | 59 | 35 |
16. | Everton | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | 33 |
17. | Nottingham Forest | 34 | 7 | 9 | 18 | 42 | 60 | 26 |
18. | Luton Town | 34 | 6 | 7 | 21 | 47 | 75 | 25 |
19. | Burnley | 34 | 5 | 8 | 21 | 37 | 69 | 23 |
20. | Sheffield Utd | 34 | 3 | 7 | 24 | 33 | 92 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
18h30 | Newcastle | 4 - 0 | Tottenham |
21h00 | Nottingham Forest | 2 - 2 | Wolves |
21h00 | Burnley | 1 - 1 | Brighton |
21h00 | Man City | 5 - 1 | Luton Town |
21h00 | Brentford | 2 - 0 | Sheffield Utd |
23h30 | Bournemouth | 2 - 2 | Man Utd |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
20h00 | West Ham Utd | 0 - 2 | Fulham |
20h00 | Liverpool | 0 - 1 | Crystal Palace |
22h30 | Arsenal | 0 - 2 | Aston Villa |
Thứ 3, ngày 16/04 | |||
02h00 | Chelsea | 6 - 0 | Everton |
BÌNH LUẬN: