TRỰC TIẾP VIITORUL C. VS UNIVERSITATEA CRAIOVA
Cúp Romania, vòng Ban Ket
Viitorul C.
FT
2 - 0
(1-0)
Universitatea Craiova
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Viitorul C.
80%
Hòa
20%
Universitatea Craiova
0%
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 0*0.91
VCON đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CSCR thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của VCON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Corvinul Hunedoara | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | |||||||||||
2. | Hermannstadt | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
3. | Petrolul Ploiesti | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
4. | Sepsi OSK | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
5. | Chindia Targoviste | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | |||||||||||
6. | Progresul Pecica | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Universitaea Cluj | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 | |||||||||||
2. | Rapid Bucuresti | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | CFR Cluj | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | 5 | |||||||||||
4. | CSA Steaua | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 | |||||||||||
5. | FCM Alexandria | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 | |||||||||||
6. | Botosani | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Otelul Galati | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 11 | |||||||||||
2. | FC U Craiova 1948 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 8 | |||||||||||
3. | Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | SCM Zalau | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
5. | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 2 | |||||||||||
6. | Bihor Oradea | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Universitatea Craiova | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 8 | |||||||||||
2. | Voluntari | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Gloria Buzau | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | UTA Arad | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
5. | CS Tunari | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||
6. | Farul Constanta | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 |
BÌNH LUẬN: