TRỰC TIẾP VALENCIENNES VS RED STAR 93
Hạng 2 Pháp, vòng 23
Valenciennes
FT
0 - 0
(0-0)
Red Star 93
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valenciennes
20%
Hòa
60%
Red Star 93
20%
23/02 | Red Star 93 | 1 - 0 | Valenciennes |
22/09 | Valenciennes | 4 - 1 | Red Star 93 |
06/05 | Valenciennes | 0 - 0 | Red Star 93 |
10/12 | Red Star 93 | 2 - 2 | Valenciennes |
30/01 | Valenciennes | 0 - 0 | Red Star 93 |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
28/04 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
24/04 | Valenciennes | 1 - 0 | Ajaccio |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
07/04 | Annecy FC | 2 - 1 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ RED STAR 93
30/04 | Nimes | 1 - 0 | Red Star 93 |
20/04 | Red Star 93 | 0 - 2 | Dijon |
13/04 | Marignane | 0 - 2 | Red Star 93 |
06/04 | Red Star 93 | 2 - 1 | Niort |
30/03 | SO Cholet | 1 - 1 | Red Star 93 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: -0.99*2*0.85
4/5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RS93 cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auxerre | 35 | 19 | 10 | 6 | 66 | 35 | 67 |
2. | Saint Etienne | 35 | 19 | 6 | 10 | 44 | 26 | 63 |
3. | Angers | 35 | 18 | 7 | 10 | 52 | 40 | 61 |
4. | Rodez | 35 | 15 | 11 | 9 | 58 | 47 | 56 |
5. | Paris FC | 35 | 15 | 10 | 10 | 46 | 38 | 55 |
6. | Stade Lavallois | 35 | 14 | 10 | 11 | 38 | 42 | 52 |
7. | Pau FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 56 | 50 | 51 |
8. | Caen | 35 | 15 | 6 | 14 | 45 | 43 | 51 |
9. | Guingamp | 35 | 13 | 11 | 11 | 41 | 35 | 50 |
10. | SC Bastia | 35 | 13 | 8 | 14 | 40 | 44 | 47 |
11. | Amiens | 35 | 10 | 16 | 9 | 31 | 34 | 46 |
12. | Ajaccio | 35 | 12 | 10 | 13 | 34 | 38 | 46 |
13. | Grenoble | 35 | 11 | 12 | 12 | 38 | 39 | 45 |
14. | Bordeaux | 35 | 12 | 9 | 14 | 41 | 46 | 45 |
15. | Annecy FC | 35 | 11 | 9 | 15 | 44 | 46 | 42 |
16. | Dunkerque | 35 | 11 | 8 | 16 | 32 | 49 | 41 |
17. | Troyes | 35 | 8 | 13 | 14 | 39 | 47 | 37 |
18. | Quevilly | 35 | 6 | 17 | 12 | 47 | 50 | 35 |
19. | Concarneau | 35 | 9 | 8 | 18 | 33 | 49 | 35 |
20. | Valenciennes | 35 | 4 | 11 | 20 | 23 | 50 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
21h00 | Dunkerque | 1 - 0 | Saint Etienne |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
01h00 | Grenoble | 5 - 1 | Caen |
01h00 | Troyes | 2 - 1 | Bordeaux |
01h00 | Guingamp | 1 - 4 | Annecy FC |
01h00 | Concarneau | 1 - 0 | Valenciennes |
01h00 | Amiens | 1 - 1 | Paris FC |
01h00 | Angers | 2 - 1 | Rodez |
01h00 | Stade Lavallois | 2 - 4 | Quevilly |
01h00 | Pau FC | 2 - 2 | Auxerre |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
02h45 | SC Bastia | 1 - 0 | Ajaccio |
BÌNH LUẬN: