TRỰC TIẾP TP MAZEMBE VS ESPERANSE ST
C1 Châu Phi, vòng Ban Ket
TP Mazembe
FT
0 - 0
(0-0)
Esperanse ST
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
TP Mazembe
0%
Hòa
50%
Esperanse ST
50%
04/05 | TP Mazembe | 0 - 0 | Esperanse ST |
27/04 | Esperanse ST | 1 - 0 | TP Mazembe |
- PHONG ĐỘ TP MAZEMBE
20/04 | TP Mazembe | 0 - 0 | Ahly Cairo |
06/04 | Petro de Luanda | 1 - 2 | TP Mazembe |
30/03 | TP Mazembe | 0 - 0 | Petro de Luanda |
02/03 | Mamelodi Sun. | 1 - 0 | TP Mazembe |
24/02 | TP Mazembe | 2 - 0 | Pyramids FC |
- PHONG ĐỘ ESPERANSE ST
21/04 | Esperanse ST | 1 - 0 | Mamelodi Sun. |
07/04 | ASEC Mimosas | 0 - 0 | Esperanse ST |
31/03 | Esperanse ST | 0 - 0 | ASEC Mimosas |
03/03 | Esperanse ST | 1 - 0 | Al Hilal Al Sudani |
25/02 | Etoile Sahel Sousse | 0 - 2 | Esperanse ST |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
MAZE đang chơi với phong độ KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận vừa qua). Mặt khác, ESDT thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).
Dự đoán: ESDT
4/5 trận gần đây của MAZE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Bang A | |||||||||||||||||||
1. | Mamelodi Sun. | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 13 | |||||||||||
2. | TP Mazembe | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 10 | |||||||||||
3. | Pyramids FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | |||||||||||
4. | Nouadhibou | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | |||||||||||
Bảng Bang B | |||||||||||||||||||
1. | ASEC Mimosas | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 2 | 11 | |||||||||||
2. | Simba SC | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 2 | 9 | |||||||||||
3. | Wydad Casablanca | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | |||||||||||
4. | Jwaneng Galaxy | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 12 | 4 | |||||||||||
Bảng Bang C | |||||||||||||||||||
1. | Petro de Luanda | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 | 12 | |||||||||||
2. | Esperanse ST | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | |||||||||||
3. | Al Hilal Al Sudani | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 5 | |||||||||||
4. | Etoile Sahel Sousse | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 9 | 4 | |||||||||||
Bảng Bang D | |||||||||||||||||||
1. | Ahly Cairo | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 12 | |||||||||||
2. | Young Africans | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | |||||||||||
3. | CR Belouizdad | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | |||||||||||
4. | Medeama SC | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 4 |
BÌNH LUẬN: