TRỰC TIẾP TOTTENHAM VS MAN UTD
Ngoại Hạng Anh, vòng 33
Tottenham
Son Heung-Min (79')
Pedro Porro (56')
FT
2 - 2
(0-2)
Man Utd
(44') Marcus Rashford
(07') Jadon Sancho
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Japhet Tanganga
Son Heung-Mi87'
-
Son Heung-Min
79'
-
Ben Davies
Ivan Perisi77'
-
Arnaut Danjuma
Pedro Porr77'
-
71'
Wout Weghorst
Anton -
71'
Tyrell Malacia
Aaron Wan-Bissak -
61'
Fred
Christian Erikse -
61'
Anthony Martial
Jadon Sanch -
Dejan Kulusevski
Richarliso61'
-
59'
Victor Lindelof -
Pedro Porro
56'
-
44'
Marcus Rashford -
43'
Aaron Wan-Bissaka -
Pierre-Emile Hojbjerg
41'
-
07'
Jadon Sancho
- THỐNG KÊ
18(7) | Sút bóng | 17(8) |
6 | Phạt góc | 8 |
8 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 3 |
40% | Cầm bóng | 60% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20F. Forster
-
17C. Romero
-
15Eric Dier
-
34Lenglet
-
23Pedro Porro
-
4O. Skipp
-
5P. Hojbjerg
-
14I. Perisic
-
7Heung-Min Son
-
9Richarlison
-
10Harry Kane
- Đội hình dự bị:
-
29O. Skipp
-
21D. Kulusevski
-
40B. Austin
-
16Walker-Peters
-
6D. Sanchez
-
25J. Tanganga
-
33B. Davies
-
27Lucas Moura
-
55Romaine Mundle
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1De Gea
-
20Diogo Dalot
-
23L. Shaw
-
2V. Lindelof
-
29Wan-Bissaka
-
14Eriksen
-
18Casemiro
-
25J. Sancho
-
8B. Fernandes
-
21Antony
-
10M. Rashford
- Đội hình dự bị:
-
33B. Williams
-
12T. Malacia
-
36Anthony Elanga
-
28F. Pellistri
-
17Fred
-
15M. Sabitzer
-
27W. Weghorst
-
31M. Dubravka
-
9A. Martial
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Tottenham
20%
Hòa
40%
Man Utd
40%
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
13/04 | Newcastle | 4 - 0 | Tottenham |
08/04 | Tottenham | 3 - 1 | Nottingham Forest |
03/04 | West Ham Utd | 1 - 1 | Tottenham |
30/03 | Tottenham | 2 - 1 | Luton Town |
17/03 | Fulham | 3 - 0 | Tottenham |
- PHONG ĐỘ MAN UTD
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.82
TOT thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MU khi thắng 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MU
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 34 | 24 | 5 | 5 | 82 | 26 | 77 |
2. | Man City | 33 | 23 | 7 | 3 | 80 | 32 | 76 |
3. | Liverpool | 35 | 22 | 9 | 4 | 77 | 36 | 75 |
4. | Aston Villa | 34 | 20 | 6 | 8 | 71 | 50 | 66 |
5. | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 65 | 49 | 60 |
6. | Man Utd | 34 | 16 | 6 | 12 | 52 | 51 | 54 |
7. | Newcastle | 34 | 16 | 5 | 13 | 74 | 55 | 53 |
8. | West Ham Utd | 35 | 13 | 10 | 12 | 56 | 65 | 49 |
9. | Chelsea | 32 | 13 | 8 | 11 | 61 | 57 | 47 |
10. | Wolves | 35 | 13 | 7 | 15 | 48 | 55 | 46 |
11. | Bournemouth | 34 | 12 | 9 | 13 | 49 | 60 | 45 |
12. | Brighton | 33 | 11 | 11 | 11 | 52 | 54 | 44 |
13. | Fulham | 35 | 12 | 7 | 16 | 51 | 55 | 43 |
14. | Crystal Palace | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 57 | 40 |
15. | Brentford | 34 | 9 | 8 | 17 | 52 | 59 | 35 |
16. | Everton | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | 33 |
17. | Nottingham Forest | 34 | 7 | 9 | 18 | 42 | 60 | 26 |
18. | Luton Town | 35 | 6 | 7 | 22 | 48 | 77 | 25 |
19. | Burnley | 35 | 5 | 9 | 21 | 38 | 70 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 35 | 3 | 7 | 25 | 34 | 97 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
18h30 | Newcastle | 4 - 0 | Tottenham |
21h00 | Nottingham Forest | 2 - 2 | Wolves |
21h00 | Burnley | 1 - 1 | Brighton |
21h00 | Man City | 5 - 1 | Luton Town |
21h00 | Brentford | 2 - 0 | Sheffield Utd |
23h30 | Bournemouth | 2 - 2 | Man Utd |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
20h00 | West Ham Utd | 0 - 2 | Fulham |
20h00 | Liverpool | 0 - 1 | Crystal Palace |
22h30 | Arsenal | 0 - 2 | Aston Villa |
Thứ 3, ngày 16/04 | |||
02h00 | Chelsea | 6 - 0 | Everton |
BÌNH LUẬN: