TRỰC TIẾP SOCHAUX VS RED STAR 93
Hạng 2 Pháp, vòng 36
Sochaux
FT
1 - 2
(0-1)
Red Star 93
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sochaux
0%
Hòa
40%
Red Star 93
60%
03/02 | Sochaux | 2 - 2 | Red Star 93 |
26/08 | Red Star 93 | 2 - 0 | Sochaux |
04/05 | Sochaux | 1 - 2 | Red Star 93 |
15/12 | Red Star 93 | 3 - 0 | Sochaux |
13/05 | Red Star 93 | 1 - 1 | Sochaux |
- PHONG ĐỘ SOCHAUX
- PHONG ĐỘ RED STAR 93
20/04 | Red Star 93 | 0 - 2 | Dijon |
13/04 | Marignane | 0 - 2 | Red Star 93 |
06/04 | Red Star 93 | 2 - 1 | Niort |
30/03 | SO Cholet | 1 - 1 | Red Star 93 |
23/03 | Red Star 93 | 1 - 1 | Nancy |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.95
SOC thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên RS93 khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RS93
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.81
4/5 trận gần đây của SOC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RS93 cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auxerre | 34 | 18 | 10 | 6 | 63 | 34 | 64 |
2. | Angers | 34 | 18 | 7 | 9 | 51 | 37 | 61 |
3. | Saint Etienne | 34 | 18 | 6 | 10 | 43 | 26 | 60 |
4. | Rodez | 34 | 14 | 11 | 9 | 56 | 46 | 53 |
5. | Paris FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 37 | 52 |
6. | Pau FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 55 | 48 | 51 |
7. | Caen | 34 | 15 | 6 | 13 | 45 | 42 | 51 |
8. | Stade Lavallois | 34 | 13 | 10 | 11 | 37 | 42 | 49 |
9. | Guingamp | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 34 | 47 |
10. | SC Bastia | 34 | 13 | 8 | 13 | 38 | 41 | 46 |
11. | Grenoble | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 45 |
12. | Amiens | 34 | 10 | 15 | 9 | 31 | 34 | 45 |
13. | Ajaccio | 34 | 12 | 9 | 13 | 33 | 37 | 45 |
14. | Bordeaux | 34 | 12 | 9 | 13 | 41 | 45 | 44 |
15. | Dunkerque | 34 | 11 | 8 | 15 | 31 | 46 | 41 |
16. | Annecy FC | 34 | 10 | 9 | 15 | 41 | 44 | 39 |
17. | Troyes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 47 | 36 |
18. | Concarneau | 34 | 9 | 8 | 17 | 32 | 47 | 35 |
19. | Quevilly | 34 | 6 | 16 | 12 | 46 | 49 | 34 |
20. | Valenciennes | 34 | 3 | 11 | 20 | 21 | 50 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: