TRỰC TIẾP SHANGHAI PORT VS SH. SHENHUA
VĐQG Trung Quốc, vòng Play off
Shanghai Port
FT
1 - 1
(0-0)
Sh. Shenhua
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shanghai Port
20%
Hòa
60%
Sh. Shenhua
20%
27/04 | Shanghai Port | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
25/02 | Shanghai Port | 0 - 1 | Sh. Shenhua |
29/07 | Sh. Shenhua | 0 - 5 | Shanghai Port |
30/04 | Shanghai Port | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
29/06 | Shanghai Port | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
- PHONG ĐỘ SHANGHAI PORT
01/05 | Qingdao Hainiu | 0 - 5 | Shanghai Port |
27/04 | Shanghai Port | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
14/04 | Shanghai Port | 4 - 3 | Shandong Taishan |
09/04 | Nantong Zhiyun | 0 - 3 | Shanghai Port |
05/04 | Beijing Guoan | 2 - 2 | Shanghai Port |
- PHONG ĐỘ SH. SHENHUA
01/05 | Sh. Shenhua | 4 - 0 | Cangzhou Mighty Lions |
27/04 | Shanghai Port | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
20/04 | Nantong Zhiyun | 0 - 2 | Sh. Shenhua |
13/04 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Beijing Guoan |
09/04 | Sh. Shenhua | 4 - 1 | Wuhan Three T. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 1*-0.97
SEAS đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SSHE thi đấu thiếu ổn định: không thắng 5 trận vừa qua.Dự đoán: SEAS
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.93
4/5 trận gần đây của SEAS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SSHE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sh. Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 21 | 4 | 23 |
2. | Chengdu Rongcheng | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 8 | 19 |
3. | Shanghai Port | 8 | 5 | 3 | 0 | 21 | 8 | 18 |
4. | Beijing Guoan | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 7 | 18 |
5. | Shandong Taishan | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 17 |
6. | Zhejiang Professional | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | 13 |
7. | Cangzhou Mighty Lions | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 19 | 13 |
8. | Tianjin Tigers | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 11 | 11 |
9. | Henan Songshan | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | 10 |
10. | Wuhan Three T. | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 16 | 9 |
11. | Shenzhen Peng City | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 16 | 9 |
12. | Nantong Zhiyun | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | 8 |
13. | Qingdao Hainiu | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 12 | 7 |
14. | Qingdao West Coast | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | 7 |
15. | Meizhou Hakka | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 6 |
16. | Changchun Yatai | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 13 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: