TRỰC TIẾP SH. SHENHUA VS CHONGQING LIFAN
VĐQG Trung Quốc, vòng Play off
Sh. Shenhua
FT
3 - 1
(1-0)
Chongqing Lifan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sh. Shenhua
40%
Hòa
20%
Chongqing Lifan
40%
31/12 | Chongqing Lifan | 0 - 0 | Sh. Shenhua |
18/12 | Sh. Shenhua | 4 - 1 | Chongqing Lifan |
01/11 | Chongqing Lifan | 2 - 0 | Sh. Shenhua |
27/10 | Sh. Shenhua | 3 - 1 | Chongqing Lifan |
25/10 | Chongqing Lifan | 1 - 0 | Sh. Shenhua |
- PHONG ĐỘ SH. SHENHUA
01/05 | Sh. Shenhua | 4 - 0 | Cangzhou Mighty Lions |
27/04 | Shanghai Port | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
20/04 | Nantong Zhiyun | 0 - 2 | Sh. Shenhua |
13/04 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Beijing Guoan |
09/04 | Sh. Shenhua | 4 - 1 | Wuhan Three T. |
- PHONG ĐỘ CHONGQING LIFAN
03/01 | Wuhan Yangtze | 1 - 2 | Chongqing Lifan |
31/12 | Chongqing Lifan | 0 - 0 | Sh. Shenhua |
28/12 | Dalian Professional | 0 - 1 | Chongqing Lifan |
25/12 | Chongqing Lifan | 0 - 1 | Tianjin Tigers |
21/12 | Chongqing Lifan | 0 - 0 | Wuhan Yangtze |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.84
LIFAN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3 trận sân khách gần đây). Mặt khác, SSHE thi đấu TỰ TIN (bất bại 5 trận gần nhất).Dự đoán: SSHE
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*0.97
5 trận gần đây của SSHE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LIFAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sh. Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 21 | 4 | 23 |
2. | Chengdu Rongcheng | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 8 | 19 |
3. | Shanghai Port | 8 | 5 | 3 | 0 | 21 | 8 | 18 |
4. | Beijing Guoan | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 7 | 18 |
5. | Shandong Taishan | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 17 |
6. | Zhejiang Professional | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | 13 |
7. | Cangzhou Mighty Lions | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 19 | 13 |
8. | Tianjin Tigers | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 11 | 11 |
9. | Henan Songshan | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | 10 |
10. | Wuhan Three T. | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 16 | 9 |
11. | Shenzhen Peng City | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 16 | 9 |
12. | Nantong Zhiyun | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | 8 |
13. | Qingdao Hainiu | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 12 | 7 |
14. | Qingdao West Coast | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | 7 |
15. | Meizhou Hakka | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 6 |
16. | Changchun Yatai | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 13 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: