x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP RENNES VS STRASBOURG

VĐQG Pháp, vòng 36

Rennes

Adrien Hunou (59')
Benjamin Bourigeaud (PEN 14')

FT

2 - 1

(1-0)

Strasbourg

(66') Dimitri Lienard

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Mexer
    Faitout Maouassa (chấn thương)

    86'

     
  •  

    82'

    Jeremy Blayac
    Dimitri Lienar
  • Faitout Maouassa
    Adrien Hunou (chấn thương)

    76'

     
  •  

    66'

    Dimitri Lienard
  • Adrien Hunou 

    59'

     
  • Yoann Gourcuff
    Romain Danz

    56'

     
  • Romain Danze 

    54'

     
  •  

    45'

    Kenny Lala
    Ernest Sek
  •  

    45'

    Benjamin Corgnet
    Idriss Saad
  • Benjamin Bourigeaud 

    14'

     
  •  

    12'

    Bakary Kone
- THỐNG KÊ
14(2) Sút bóng 7(3)
5 Phạt góc 5
10 Phạm lỗi 11
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 1
2 Việt vị 1
45% Cầm bóng 55%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 40
    T. Koubek
  • 29
    R.Danze
  • 26
    J. Gelin
  • 5
    J. Gnagnon
  • 15
    R. Bensebaini
  • 10
    K. Grosicki
  • 2
    Zeffane
  • 21
    B. Andre
  • 14
    B. Bourigeaud
  • 7
    I. Sarr
  • 23
    A. Hunou
- Đội hình dự bị:
  • 28
    Y. Gourcuff
  • 17
    F. Maouassa
  • 1
    A. Diallo
  • 4
    E.Mexer
  • 33
    Joris Gnagnon
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 16
    A. Oukidja
  • 22
    E. Seka
  • 4
    P. Martinez
  • 26
    B. Kone
  • 2
    D. Foulquier
  • 11
    D. Lienard
  • 8
    J. Aholou
  • 17
    A. Goncalves
  • 28
    J. Martin
  • 19
    S. Bahoken
  • 9
    I. Saadi
- Đội hình dự bị:
  • 10
    B. Corgnet
  • 27
    K. Lala
  • 13
    J. Blayac
  • 30
    B. Kamara
  • 29
    N. Da Costa
  • 12
    K. Mangane
  • 6
    J. Grimm
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87

REN đang thi đấu tự tin: bất bại 4/5 trận gần nhất. Mặt khác, STRA đang chơi thiếu ổn định: không thắng 5/5 trận vừa qua.

Dự đoán: REN

Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.96

3/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRA cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 30 20 9 1 73 26 69
2. Monaco 30 17 7 6 56 38 58
3. Stade Brestois 30 15 8 7 44 29 53
4. Lille 30 14 10 6 43 26 52
5. Nice 30 13 9 8 33 24 48
6. Lens 30 13 7 10 39 32 46
7. Rennes 30 11 9 10 44 36 42
8. Marseille 30 10 11 9 45 37 41
9. Lyon 30 12 5 13 39 49 41
10. Stade Reims 30 11 7 12 37 41 40
11. Toulouse 30 9 10 11 36 39 37
12. Montpellier 30 9 10 11 38 42 37
13. Strasbourg 30 9 9 12 33 41 36
14. Nantes 30 9 4 17 28 48 31
15. Metz 30 8 5 17 31 49 29
16. Le Havre 30 6 10 14 27 38 28
17. Lorient 30 6 8 16 36 59 26
18. Clermont 30 4 10 16 21 49 22
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo