TRỰC TIẾP RENNES VS STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 13
Rennes
Arthur Theate (66')
Benjamin Bourigeaud (46')
Amine Gouiri (04')
FT
3 - 1
(1-1)
Stade Reims
(45+1') Oumar Diakite
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Bertug Yildirim
Arnaud Kalimuend90'
-
89'
Teddy Teuma -
87'
Adama Bojang
Mohamed Daram -
85'
Emmanuel Agbadou -
Baptiste Santamaria
Amine Gouir83'
-
Ibrahim Salah
Adrien Truffer83'
-
Arnaud Kalimuendo
77'
-
76'
Reda Khadra
Thomas Foke -
76'
Amine Salama
Oumar Diakit -
Ludovic Blas
Martin Terrie72'
-
Lorenz Assignon
Benjamin Bourigeau72'
-
Nemanja Matic
70'
-
Arthur Theate
66'
-
Benjamin Bourigeaud
46'
-
45+1'
Oumar Diakite -
33'
Amir Richardson
Marshall Munetsi (chấn thương) -
Amine Gouiri
04'
- THỐNG KÊ
10(5) | Sút bóng | 15(5) |
1 | Phạt góc | 8 |
10 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 4 |
37% | Cầm bóng | 63% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
15C. Wooh
-
16J. Belocian
-
5A. Theate
-
14Bourigeaud
-
28E. Le Fee
-
21N. Matic
-
3A. Truffert
-
10A. Gouiri
-
7M. Terrier
-
9A. Kalimuendo
- Đội hình dự bị:
-
38M. Jaouab
-
99B. Yıldırım
-
33D. Doue
-
8B. Santamaria
-
1G. Gallon
-
34I. Salah
-
32F. Rieder
-
11L. Blas
-
22L. Assignon
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94Y. Diouf
-
25T. De Smet
-
5Abdelhamid
-
24E. Agbadou
-
32T. Foket
-
10T. Teuma
-
21A. Matusiwa
-
15M. Munetsi
-
9M. Daramy
-
22O. Diakite
-
7J. Ito
- Đội hình dự bị:
-
96A. Olliero
-
55Killian Prouchet
-
67M. Diakhon
-
8A. Richardson
-
14R. Khadra
-
27E. Toure
-
11A. Salama
-
72Amadou Kone
-
4M. Busi
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rennes
60%
Hòa
0%
Stade Reims
40%
26/11 | Rennes | 3 - 1 | Stade Reims |
15/04 | Rennes | 3 - 0 | Stade Reims |
30/12 | Stade Reims | 3 - 1 | Rennes |
09/04 | Stade Reims | 2 - 3 | Rennes |
12/09 | Rennes | 0 - 2 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ RENNES
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
REN sa sút phong độ: thua 2/3 trận gần nhất. Trong khi đó, REI chơi ổn định trên sân khách: thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 25/11 | |||
03h00 | PSG | 5 - 2 | Monaco |
22h59 | Clermont | 0 - 3 | Lens |
C.Nhật, ngày 26/11 | |||
03h00 | Strasbourg | 1 - 1 | Marseille |
19h00 | Nice | 1 - 0 | Toulouse |
21h00 | Montpellier | 1 - 3 | Stade Brestois |
21h00 | Nantes | 0 - 0 | Le Havre |
21h00 | Lorient | 2 - 3 | Metz |
23h05 | Rennes | 3 - 1 | Stade Reims |
Thứ 2, ngày 27/11 | |||
02h45 | Lyon | 0 - 2 | Lille |
BÌNH LUẬN: