TRỰC TIẾP RENNES VS NICE
VĐQG Pháp, vòng 32
Rennes
FT
0 - 0
(0-0)
Nice
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
79'
Youcef Atal
Bassem Srarf -
Eduardo Camavinga
Benjamin Bourigeaud (chấn thương)76'
-
Clement Grenier
Jakob Johansso69'
-
Ismaila Sarr
M'Baye Nian63'
-
Mexer
61'
-
51'
Pierre Lees-Melou -
45'
Adrien Tameze
Danilo (chấn thương) -
Hamari Traore
43'
-
13'
Ignatius Ganago
Mohamed Lamine Diaby (chấn thương)
- THỐNG KÊ
14(7) | Sút bóng | 7(2) |
4 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 0 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40T. Koubek
-
27H. Traore
-
3Da Silva
-
4E.Mexer
-
5J. Gnagnon
-
14Bourigeaud
-
6C.Fassnacht
-
22Del Castillo
-
18Ben Arfa
-
23Grytebust
-
11M. Niang
- Đội hình dự bị:
-
8C. Grenier
-
16A. Diallo
-
26J. Gelin
-
7I. Sarr
-
20Y. Sylla
-
19J. Tell
-
39E. Camavinga
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40W. Benitez
-
23M. Sarr
-
31Dante
-
29Herelle
-
15P. Burner
-
8P. Lees Melou
-
6R. Walter
-
21D. Barbosa
-
11B. Srarfi
-
33L. Diaby
-
7A. Saint
- Đội hình dự bị:
-
5A. Tameze
-
12R. Coly
-
28O. Boscagli
-
27J. Makengo
-
14I. Ganago
-
20Y. Atal
-
16Clementia
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rennes
40%
Hòa
20%
Nice
40%
- PHONG ĐỘ RENNES
- PHONG ĐỘ NICE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*-0.96
NIC đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận SK gần đây). Mặt khác, REN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/4 trận SN gần nhất).Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.88
5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: