TRỰC TIẾP MARSEILLE VS NICE
VĐQG Pháp, vòng 36
Marseille
Dimitri Payet (72')
Valere Germain (13')
FT
2 - 1
(1-1)
Nice
(05') Mario Balotelli
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Morgan Sanson
Boubacar Kamara (chấn thương)85'
-
83'
Mickael Le Bihan
Mario Balotell -
81'
Bassem Srarfi
Allan Saint-Maximi -
Dimitri Payet
72'
-
Clinton N'Jie
Florian Thauvi71'
-
Gregory Sertic
Rolando (chấn thương)45'
-
40'
Mario Balotelli -
Boubacar Kamara
39'
-
Valere Germain
13'
-
05'
Mario Balotelli
- THỐNG KÊ
18(8) | Sút bóng | 11(2) |
9 | Phạt góc | 4 |
18 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 1 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
17B. Sarr
-
6Rolando
-
19L.Gustavo
-
18J. Amavi
-
29A. Anguissa
-
4B. Kamara
-
26Thauvin
-
10Payet
-
5L. Ocampos
-
28V. Germain
- Đội hình dự bị:
-
22G. Sertic
-
14C. NJie
-
8Sanson
-
13Abdennour
-
15Y. Sari
-
16Yohann Pele
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40W. Benitez
-
20Le Marchand
-
31Dante
-
4Marlon
-
2A. Souquet
-
6J. Seri
-
25W. Cyprien
-
8P. Lees Melou
-
14A. Plea
-
9M. Balotelli
-
7A. Saint
- Đội hình dự bị:
-
11B. Srarfi
-
10M. Le Bihan
-
5A. Tameze
-
15P. Burner
-
21N. Mendy
-
23M. Sarr
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Marseille
40%
Hòa
20%
Nice
40%
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ NICE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 3/4*0.94
MAR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.78*2 3/4*-0.93
3/5 trận gần đây của MAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của NIC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: