TRỰC TIẾP LENS VS DIJON
VĐQG Pháp, vòng Play off
Lens
Jean-Ricner Bellegarde (49')
FT
1 - 1
(0-0)
Dijon
(81') Kwon Chang-Hoon
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Mehdi Abeid
Naim Slit -
Arial Mendy
Fabien Centonz84'
-
Simon Banza
Thierry Ambros83'
-
81'
Kwon Chang-Hoon -
Fabien Centonze
78'
-
77'
Kwon Chang-Hoon
Florent Balmon -
El-Hadji Ba
Jean-Ricner Bellegard77'
-
70'
Oussama Haddadi
Fouad Chafi -
Jean-Ricner Bellegarde
49'
-
23'
Senou Coulibaly -
10'
Wesley Lautoa -
05'
Florent Balmont
- THỐNG KÊ
12(2) | Sút bóng | 12(4) |
3 | Phạt góc | 3 |
16 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 2 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30Vachoux
-
5M. Tahrat
-
15Fortes
-
2Duverne
-
28Doucoure
-
27G. Gillet
-
6Bellegarde
-
21Haidara
-
18Centonze
-
9Ambrose
-
14A. Gomis
- Đội hình dự bị:
-
10Walid Mesloub
-
7E. Ba
-
40V. Belon
-
23S. Banza
-
19A. Mendy
-
25M. Chouiar
-
4S. Touka
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Runarsson
-
25Coulibaly
-
18C. Yambere
-
26F. Chafik
-
2Alphonse
-
24Lautoa
-
15F. Balmont
-
14J. Marie
-
29B. Jeannot
-
10N. Sliti
-
9W. Said
- Đội hình dự bị:
-
3A. Belmonte
-
7F. Sammaritano
-
8M. Abeid
-
16B. Allain
-
22Chang-Hoon Kwon
-
5O. Haddadi
-
28S. Kaba
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lens
60%
Hòa
20%
Dijon
20%
- PHONG ĐỘ LENS
- PHONG ĐỘ DIJON
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.97
LEN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DIJ thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LEN
Tài xỉu: 0.83*2*-0.95
4/5 trận gần đây của LEN có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 36 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: