TRỰC TIẾP KARPATY LVIV VS FC LVIV
VĐQG Ukraina, vòng Play off 6
Karpaty Lviv
FT
1 - 1
(0-1)
FC Lviv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Karpaty Lviv
0%
Hòa
80%
FC Lviv
20%
27/06 | Karpaty Lviv | 1 - 1 | FC Lviv |
14/03 | FC Lviv | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
08/03 | FC Lviv | 0 - 0 | Karpaty Lviv |
19/10 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | FC Lviv |
03/03 | Karpaty Lviv | 0 - 1 | FC Lviv |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV
17/07 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Veres Rivne |
11/07 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv |
09/07 | Kryvbas | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
19/07 | Olimpik Donetsk | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
15/07 | SK Dnipro-1 | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
- PHONG ĐỘ FC LVIV
04/06 | Kolos Kovalivka | 1 - 0 | FC Lviv |
29/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Inhulets Petrove |
25/05 | FC Lviv | 0 - 1 | Chernomorets |
21/05 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | FC Lviv |
14/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Vorskla |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCL khi thắng 3/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCL
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của KARP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 21 | 62 |
2. | Dinamo Kiev | 26 | 19 | 3 | 4 | 62 | 25 | 60 |
3. | Kryvbas | 26 | 16 | 6 | 4 | 47 | 25 | 54 |
4. | Rukh Vynnyky | 27 | 11 | 12 | 4 | 41 | 29 | 45 |
5. | Polissya Zhytomyr | 25 | 12 | 6 | 7 | 31 | 24 | 42 |
6. | SK Dnipro-1 | 23 | 11 | 8 | 4 | 32 | 21 | 41 |
7. | LNZ Cherkasy | 27 | 8 | 8 | 11 | 25 | 32 | 32 |
8. | Vorskla | 26 | 8 | 6 | 12 | 23 | 38 | 30 |
9. | Kolos Kovalivka | 25 | 6 | 11 | 8 | 18 | 19 | 29 |
10. | Chernomorets | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 40 | 29 |
11. | PFK Aleksandriya | 27 | 6 | 10 | 11 | 24 | 33 | 28 |
12. | Zorya | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 32 | 27 |
13. | Obolon Kiev | 26 | 4 | 10 | 12 | 15 | 34 | 22 |
14. | Veres Rivne | 26 | 4 | 8 | 14 | 23 | 41 | 20 |
15. | Metalist 1925 Kharkiv | 26 | 4 | 7 | 15 | 25 | 47 | 19 |
16. | FC Mynai | 25 | 3 | 9 | 13 | 19 | 39 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: