TRỰC TIẾP IPSWICH VS COVENTRY
Hạng Nhất Anh, vòng 19
Ipswich
Wes Burns (41')
George Hirst (06')
FT
2 - 1
(2-0)
Coventry
(O.g 90+6') Brandon Williams
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Brandon Williams -
Brandon Williams
89'
-
Kayden Jackson
George Hirs85'
-
79'
Tatsuhiro Sakamoto -
Jack Taylor
Conor Chapli78'
-
Brandon Williams
Harry Clark77'
-
74'
Ellis Simms
Haji Wrigh -
73'
Jay Dasilva
Callum OHar -
Omari Hutchinson
Wes Burn65'
-
Marcus Harness
Nathan Broadhea65'
-
45'
Tatsuhiro Sakamoto
Yasin Ayar -
45'
Matt Godden
Jamie Alle -
45'
Joel Latibeaudiere
Josh Eccle -
Wes Burns
41'
-
Massimo Luongo
39'
-
George Hirst
06'
- THỐNG KÊ
12(4) | Sút bóng | 9(1) |
1 | Phạt góc | 6 |
12 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 3 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
31V. Hladky
-
2H. Clarke
-
6L. Woolfenden
-
15C. Burgess
-
3L. Davis
-
5Sam Morsy
-
25M. Luongo
-
7W. Burns
-
10C. Chaplin
-
33N. Broadhead
-
27G. Hirst
- Đội hình dự bị:
-
18B. Williams
-
14J. Taylor
-
19K. Jackson
-
11M. Harness
-
9F. Ladapo
-
12D. Ball
-
1D.Gerken
-
20O. Hutchinson
-
24B.Lawrence
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B. Collins
-
21J. Bidwell
-
15L. Kitching
-
4B. Thomas
-
27M. van Ewijk
-
28J. Eccles
-
14B. Sheaf
-
8J. Allen
-
10C. O'Hare
-
26Y. Ayari
-
11H. Wright
- Đội hình dự bị:
-
6Liam Kelly
-
22Latibeaudiere
-
13B. Wilson
-
9E. Simms
-
2L. Binks
-
24M. Godden
-
3J. Dasilva
-
7T. Sakamoto
-
1S. Moore
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ipswich
20%
Hòa
40%
Coventry
40%
- PHONG ĐỘ IPSWICH
- PHONG ĐỘ COVENTRY
27/04 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Coventry |
25/04 | Coventry | 2 - 3 | Hull City |
21/04 | Coventry | 3 - 3 | Man Utd |
13/04 | Birmingham | 3 - 0 | Coventry |
10/04 | Southampton | 2 - 1 | Coventry |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên IPS khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: IPS
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của COV có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Leicester City | 44 | 30 | 4 | 10 | 86 | 39 | 94 |
2. | Leeds Utd | 45 | 27 | 9 | 9 | 80 | 41 | 90 |
3. | Ipswich | 44 | 26 | 12 | 6 | 88 | 56 | 90 |
4. | Southampton | 45 | 25 | 9 | 11 | 85 | 62 | 84 |
5. | Norwich | 45 | 21 | 10 | 14 | 79 | 63 | 73 |
6. | West Brom | 45 | 20 | 12 | 13 | 68 | 47 | 72 |
7. | Hull City | 45 | 19 | 13 | 13 | 68 | 59 | 70 |
8. | Middlesbrough | 45 | 19 | 9 | 17 | 68 | 61 | 66 |
9. | Coventry | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 55 | 64 |
10. | Preston North End | 44 | 18 | 9 | 17 | 56 | 61 | 63 |
11. | Bristol City | 45 | 17 | 11 | 17 | 53 | 47 | 62 |
12. | Cardiff City | 45 | 19 | 5 | 21 | 51 | 65 | 62 |
13. | Swansea City | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 65 | 57 |
14. | Watford | 45 | 13 | 17 | 15 | 60 | 58 | 56 |
15. | Sunderland | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 52 | 56 |
16. | Millwall | 45 | 15 | 11 | 19 | 44 | 55 | 56 |
17. | QPR | 45 | 14 | 11 | 20 | 45 | 57 | 53 |
18. | Stoke City | 45 | 14 | 11 | 20 | 45 | 60 | 53 |
19. | Blackburn Rovers | 45 | 13 | 11 | 21 | 58 | 74 | 50 |
20. | Sheffield Wed. | 45 | 14 | 8 | 23 | 42 | 68 | 50 |
21. | Plymouth Argyle | 45 | 12 | 12 | 21 | 58 | 70 | 48 |
22. | Birmingham | 45 | 12 | 11 | 22 | 49 | 65 | 47 |
23. | Huddersfield | 45 | 9 | 18 | 18 | 48 | 75 | 45 |
24. | Rotherham Utd | 45 | 4 | 12 | 29 | 32 | 87 | 24 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
03h00 | Preston North End | 0 - 2 | QPR |
19h30 | West Brom | 1 - 2 | Leicester City |
22h00 | Swansea City | 1 - 1 | Huddersfield |
22h00 | Sheffield Wed. | 3 - 1 | Blackburn Rovers |
22h00 | Leeds Utd | 3 - 2 | Middlesbrough |
22h00 | Southampton | 2 - 0 | Cardiff City |
22h00 | Hull City | 1 - 2 | Watford |
22h00 | Millwall | 1 - 1 | Sunderland |
22h00 | Birmingham | 0 - 0 | Rotherham Utd |
22h00 | Plymouth Argyle | 2 - 1 | Stoke City |
22h00 | Ipswich | 2 - 1 | Coventry |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
20h30 | Bristol City | 1 - 2 | Norwich |
BÌNH LUẬN: