TRỰC TIẾP HÀN QUỐC NỮ VS ĐÀI LOAN NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 1
Hàn Quốc Nữ
FT
2 - 1
(1-0)
Đài Loan Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hàn Quốc Nữ
100%
Hòa
0%
Đài Loan Nữ
0%
26/07 | Hàn Quốc Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
15/12 | Hàn Quốc Nữ | 3 - 0 | Đài Loan Nữ |
31/08 | Hàn Quốc Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
16/08 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 1 | Đài Loan Nữ |
14/11 | Hàn Quốc Nữ | 9 - 0 | Đài Loan Nữ |
- PHONG ĐỘ HÀN QUỐC NỮ
08/04 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 1 | Philippines Nữ |
05/04 | Hàn Quốc Nữ | 3 - 0 | Philippines Nữ |
28/02 | B.D.Nha Nữ | 5 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
25/02 | Séc Nữ | 1 - 2 | Hàn Quốc Nữ |
01/11 | Trung Quốc Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
- PHONG ĐỘ ĐÀI LOAN NỮ
07/12 | Triều Tiên Nữ | 5 - 0 | Đài Loan Nữ |
04/12 | Đài Loan Nữ | 3 - 0 | Đảo Guam Nữ |
30/11 | Ma cao Nữ | 0 - 16 | Đài Loan Nữ |
01/11 | Australia Nữ | 3 - 0 | Đài Loan Nữ |
29/10 | Iran Nữ | 0 - 0 | Đài Loan Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
TPEW đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KORW khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: KORW
3/5 trận gần đây của KORW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TPEW cũng có không đến 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN: