TRỰC TIẾP GIMCHEON SANGMU VS SUWON BLUEWINGS
VĐQG Hàn Quốc, vòng Play off 5
Gimcheon Sangmu
FT
1 - 3
(1-1)
Suwon Bluewings
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gimcheon Sangmu
0%
Hòa
60%
Suwon Bluewings
40%
22/10 | Gimcheon Sangmu | 1 - 3 | Suwon Bluewings |
30/07 | Suwon Bluewings | 0 - 0 | Gimcheon Sangmu |
17/05 | Suwon Bluewings | 2 - 1 | Gimcheon Sangmu |
27/04 | Gimcheon Sangmu | 1 - 1 | Suwon Bluewings |
02/04 | Gimcheon Sangmu | 1 - 1 | Suwon Bluewings |
- PHONG ĐỘ GIMCHEON SANGMU
12/05 | Ulsan Hyundai | 2 - 2 | Gimcheon Sangmu |
05/05 | Gimcheon Sangmu | 2 - 2 | Incheon Utd |
30/04 | Daejeon Hana Citizen | 0 - 0 | Gimcheon Sangmu |
27/04 | Gimcheon Sangmu | 1 - 0 | Gangwon |
20/04 | Pohang Steelers | 0 - 0 | Gimcheon Sangmu |
- PHONG ĐỘ SUWON BLUEWINGS
11/05 | Suwon Bluewings | 0 - 1 | Cheonan City |
05/05 | Seongnam | 2 - 1 | Suwon Bluewings |
28/04 | Suwon Bluewings | 1 - 1 | Gyeongnam |
21/04 | Anyang | 1 - 3 | Suwon Bluewings |
17/04 | Ansan Greeners | 0 - 1 | Suwon Bluewings |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SSB khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SSB
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của SANG có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Pohang Steelers | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
2. | Ulsan Hyundai | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 13 | 24 |
3. | Gimcheon Sangmu | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 14 | 22 |
4. | Suwon FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 18 | 18 |
5. | Gangwon | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 23 | 16 |
6. | FC Seoul | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 16 | 15 |
7. | Incheon Utd | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 16 | 14 |
8. | Jeju Utd | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | 14 |
9. | Gwangju | 11 | 4 | 0 | 7 | 19 | 19 | 12 |
10. | Daejeon Hana Citizen | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 16 | 11 |
11. | Daegu | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 17 | 11 |
12. | Jeonbuk H.Motor | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 22 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀN QUỐC
BÌNH LUẬN: