TRỰC TIẾP EVERTON CD VS TEMUCO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 15
Everton CD
FT
2 - 2
(0-1)
Temuco
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Everton CD
40%
Hòa
40%
Temuco
20%
26/08 | Temuco | 1 - 1 | Everton CD |
28/05 | Everton CD | 2 - 2 | Temuco |
27/08 | Temuco | 0 - 1 | Everton CD |
11/03 | Temuco | 0 - 2 | Everton CD |
25/09 | Everton CD | 1 - 2 | Temuco |
- PHONG ĐỘ EVERTON CD
20/04 | U. La Calera | 0 - 1 | Everton CD |
14/04 | U. Espanola | 4 - 2 | Everton CD |
07/04 | Everton CD | 2 - 0 | Audax Italiano |
31/03 | Colo Colo | 4 - 1 | Everton CD |
24/03 | Everton CD | 0 - 0 | Palestino |
- PHONG ĐỘ TEMUCO
21/04 | Temuco | 0 - 3 | San Luis Qui. |
15/04 | U. San Felipe | 2 - 3 | Temuco |
09/04 | Temuco | 0 - 1 | San.Morning |
31/03 | Temuco | 0 - 1 | Rangers Talca |
25/03 | San. Wanderers | 2 - 1 | Temuco |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ECD khi thắng 4/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ECD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ECD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEMU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 7 | 21 |
2. | Palestino | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 4 | 18 |
3. | U. Espanola | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 17 |
4. | Iquique | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 14 | 16 |
5. | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 15 |
6. | Everton CD | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 15 | 14 |
7. | O Higgins | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | 14 |
8. | Colo Colo | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 13 |
9. | Cobreloa | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 15 | 13 |
10. | Univ. Catolica(CHL) | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
11. | Huachipato | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | 12 |
12. | Nublense | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | 11 |
13. | Audax Italiano | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | 8 |
14. | Cobresal | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 15 | 6 |
15. | U. La Calera | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | 6 |
16. | Dep. Copiapo | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 20 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: