TRỰC TIẾP EMPOLI VS ATALANTA
VĐQG Italia, vòng 10
Empoli
FT
0 - 3
(0-2)
Atalanta
(51') Gianluca Scamacca
(29') Teun Koopmeiners
(05') Gianluca Scamacca
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
86'
Mitchel Bakker
Matteo Rugger -
Jacopo Fazzini
85'
-
Simone Bastoni
Razvan Mari82'
-
76'
Luis Muriel
Ademola Lookma -
Daniel Maldini
Matteo Cancellier75'
-
Jacopo Fazzini
Youssef Male74'
-
Emmanuel Gyasi
69'
-
66'
Mario Pasalic
Teun Koopmeiner -
65'
Charles De Ketelaere
Gianluca Scamacc -
Ardian Ismajli
Sebastian Walukiewic63'
-
Emmanuel Gyasi
Nicolo Cambiagh63'
-
51'
Gianluca Scamacca -
45'
Rafael Toloi
Giorgio Scalvin -
Liberato Cacace
35'
-
Youssef Maleh
33'
-
29'
Teun Koopmeiners -
05'
Gianluca Scamacca
- THỐNG KÊ
9(2) | Sút bóng | 18(6) |
3 | Phạt góc | 6 |
10 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 1 |
44% | Cầm bóng | 56% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
99E. Berisha
-
33S. Luperto
-
4Walukiewicz
-
13L. Cacace
-
24T. Ebuehi
-
5A. Grassi
-
29Y. Maleh
-
18R. Marin
-
9F. Caputo
-
28N. Cambiaghi
-
20M. Cancellieri
- Đội hình dự bị:
-
19F. Caputo
-
21J. Fazzini
-
30P. Stojanovic
-
27Daniel Maldini
-
8L. Henderson
-
11E. Gyasi
-
14M. Pjaca
-
34A. Ismajli
-
1S. Perisan
-
7S. Lammers
-
25E. Caprile
-
22F. Ranocchia
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Musso
-
42G. Scalvini
-
23S. Kolasinac
-
19B. Djimsiti
-
13Ederson
-
15M. de Roon
-
7T. Koopmeiners
-
22M. Ruggeri
-
33Hateboer
-
90G. Scamacca
-
11A. Lookman
- Đội hình dự bị:
-
43Giovanni Bonfanti
-
3J. Mæhle
-
59A. Miranchuk
-
25Ndary Adopo
-
8M. Pasalic
-
31F. Rossi
-
17C. De Ketelaere
-
9L. Muriel
-
29M. Carnesecchi
-
2Rafael Toloi
-
21Nadir Zortea
-
20Mitchel Bakker
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Empoli
20%
Hòa
0%
Atalanta
80%
- PHONG ĐỘ EMPOLI
- PHONG ĐỘ ATALANTA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*3/4 : 0*0.83
EMP thi đấu thất thường: thua 8/11 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATA khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.86
4/5 trận gần đây của EMP có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Inter Milan | 33 | 27 | 5 | 1 | 79 | 18 | 86 |
2. | AC Milan | 34 | 21 | 7 | 6 | 64 | 39 | 70 |
3. | Juventus | 34 | 18 | 11 | 5 | 47 | 26 | 65 |
4. | Bologna | 33 | 17 | 11 | 5 | 48 | 26 | 62 |
5. | Roma | 33 | 17 | 7 | 9 | 59 | 39 | 58 |
6. | Lazio | 34 | 17 | 4 | 13 | 43 | 35 | 55 |
7. | Atalanta | 32 | 16 | 6 | 10 | 59 | 37 | 54 |
8. | Napoli | 33 | 13 | 10 | 10 | 50 | 41 | 49 |
9. | Fiorentina | 32 | 13 | 8 | 11 | 45 | 36 | 47 |
10. | Torino | 33 | 11 | 13 | 9 | 31 | 29 | 46 |
11. | Monza | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 44 | 44 |
12. | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 35 | 40 | 39 |
13. | Lecce | 34 | 8 | 12 | 14 | 31 | 49 | 36 |
14. | Cagliari | 33 | 7 | 11 | 15 | 36 | 56 | 32 |
15. | Verona | 34 | 7 | 10 | 17 | 31 | 45 | 31 |
16. | Frosinone | 34 | 7 | 10 | 17 | 43 | 63 | 31 |
17. | Empoli | 33 | 8 | 7 | 18 | 26 | 48 | 31 |
18. | Udinese | 33 | 4 | 16 | 13 | 31 | 50 | 28 |
19. | Sassuolo | 33 | 6 | 8 | 19 | 39 | 65 | 26 |
20. | Salernitana | 34 | 2 | 9 | 23 | 26 | 73 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
01h45 | Genoa | 1 - 0 | Salernitana |
20h00 | Sassuolo | 1 - 1 | Bologna |
22h59 | Lecce | 0 - 1 | Torino |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
01h45 | Juventus | 1 - 0 | Verona |
18h30 | Cagliari | 4 - 3 | Frosinone |
21h00 | Monza | 1 - 1 | Udinese |
Thứ 2, ngày 30/10 | |||
00h00 | Inter Milan | 1 - 0 | Roma |
02h45 | Napoli | 2 - 2 | AC Milan |
Thứ 3, ngày 31/10 | |||
00h30 | Empoli | 0 - 3 | Atalanta |
02h45 | Lazio | 1 - 0 | Fiorentina |
BÌNH LUẬN: